桐木舟学英语人工智能

 找回密码
 立即注册
搜索
热搜: 活动 交友 discuz
查看: 100|回复: 0

hẹn 约定

[复制链接]

286

主题

26

回帖

1046

积分

管理员

Rank: 9Rank: 9Rank: 9

积分
1046
发表于 2024-7-21 18:20:45 | 显示全部楼层 |阅读模式

马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。

您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册

x
hẹn
                 期 <約定時日。>
                 không hẹn mà gặp.
         不期而遇。 約 <邀請。>
                 hẹn riêng; mời riêng.
         特約
                 約定 <經過商量而確定。>
                 mọi người hẹn ngày mai gặp tại công viên.
         大家約定明天在公園會面。
                 hẹn gặp
         訂個約會兒。
                 tối nay tôi có hẹn.
         我今天晚上有個約會兒。
                 約會; 約會兒 <預先約定的會晤。>

hẹn

- đgt Định trước với ai là sẽ làm việc gì: Hẹn ta thì đợi dưới này rước ta (K); Hẹn người tới giữa vườn dâu tự tình (LVT); Trót đem thân thế hẹn tang bồng (NgCgTrứ).
nđg. Hứa làm việc gì. Hẹn đến nhà chơi. Sai hẹn. Lỗi hẹn. Giữ hẹn.
回复

使用道具 举报

您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

Archiver|手机版|小黑屋|桐木舟论坛

GMT+8, 2024-9-8 10:49 , Processed in 0.075017 second(s), 21 queries .

Powered by Discuz! X3.4

© 2001-2023 Discuz! Team.

快速回复 返回顶部 返回列表