桐木舟学英语人工智能

 找回密码
 立即注册
搜索
热搜: 活动 交友 discuz
查看: 98|回复: 0

trợn,trọn

[复制链接]

286

主题

26

回帖

1046

积分

管理员

Rank: 9Rank: 9Rank: 9

积分
1046
发表于 2024-7-23 15:31:01 | 显示全部楼层 |阅读模式

马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。

您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册

x
trợn,trọn这两个词汇的区别:

trợn

解释:“trợn” 用来描述因情绪波动(如愤怒、惊讶或恐惧)而产生的瞪大眼睛的动作。它在越南语中是一个生动的词,用来强调人的情绪和反应。
         瞪 <用力睜大(眼)。>     nó trợn tròn mắt.    他把眼睛都瞪圓了。【tròn:round, circular, full, complete】  
trợn
- 1 đg. (Mắt) mở căng ra hết cỡ. Mắt trợn ngược lên. Trợn tròn mắt. Phồng má trợn mắt.
- 2 x. chợn.

“Trợn” 在越南语中是一个动词,意思是“瞪”或“睁大(眼睛)”。它通常用于描述一种情绪激动或惊讶的状态,表示眼睛因为愤怒、惊讶或恐惧而睁得很大。
用法和例句
表示愤怒
Anh ta trợn mắt nhìn tôi.
他瞪着我看。

表示惊讶
Cô ấy trợn mắt khi nghe tin tức đó.
听到那个消息时她睁大了眼睛。

表示恐惧
Đứa trẻ trợn mắt sợ hãi khi thấy con rắn.
孩子看到蛇时吓得瞪大了眼睛。

Khi bị phát hiện nói dối, anh ta trợn mắt chối.
当被发现撒谎时,他瞪大眼睛否认。
Bà lão trợn mắt nhìn những đứa trẻ nghịch ngợm.
老奶奶瞪着那些淘气的孩子。
Mỗi khi tức giận, cô ấy thường trợn mắt.
每次生气时,她总是瞪大眼睛。
Cậu bé trợn mắt kinh ngạc khi nhìn thấy quà sinh nhật.
男孩看到生日礼物时惊讶地睁大了眼睛。
Người đàn ông trợn mắt đe dọa kẻ trộm.
男人瞪着眼睛威胁小偷。

trọn: 是一个副词:相当于英语的 “fully, completely; entirely; all”意为“整个”、“完全”、“完整”。
它通常用于表示时间段的完整性或某事物的完全状态。
比如这句歌词:Sống trọn mùa đông muôn thuở.
Sống trọn: 活过/度过整个(时间段)。
Mùa đông: 冬天。
Muôn thuở: 永久、永远。
这句话的意思是:“永远过完整个冬天”,可以理解为一种永恒的存在或经历。


总结:

“Trọn” 和 “Trợn” 的区别
Trọn: 表示完整、全部。例如:
Yêu trọn đời: 爱一生一世。
Ăn trọn bữa: 吃完整顿饭。

Trợn: 表示睁大(眼睛)、瞪。例如:
Trợn mắt: 瞪眼。
回复

使用道具 举报

您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

Archiver|手机版|小黑屋|桐木舟论坛

GMT+8, 2024-9-8 10:45 , Processed in 0.073280 second(s), 22 queries .

Powered by Discuz! X3.4

© 2001-2023 Discuz! Team.

快速回复 返回顶部 返回列表