桐木舟学英语人工智能

 找回密码
 立即注册
搜索
热搜: 活动 交友 discuz
收藏本版 |订阅

越语词汇比较 今日: 0|主题: 17|排名: 16 

作者 回复/查看 最后发表
全局置顶 隐藏置顶帖 AI Tools AI工具推荐 ClipMaker,Voicemaker,Rose,SEO Writing AI,Icon Generator AI,Reply,Cleanup Words 2023-6-4 61515 abc 2024-2-18 07:48
  版块主题   
“giá băng”和“giá bảng” Viet 2024-7-24 0150 Viet 2024-7-24 13:02
越南语词汇比较区别“Vượt quá” 和 “vượt qua” Viet 2024-7-23 0173 Viet 2024-7-23 16:11
trợn,trọn Viet 2024-7-23 0131 Viet 2024-7-23 15:31
cuộc gọi 和 cuộc sống 都有相同的单词 “cuộc” Viet 2024-4-16 0235 Viet 2024-4-16 00:33
What does "nghe lén" and "nghe nhầm" mean in English? Viet 2024-4-14 0194 Viet 2024-4-14 23:53
của 和cửa 区别 Viet 2024-4-14 0228 Viet 2024-4-14 07:25
越南语里"không" 和"lẻ" Viet 2024-4-13 0221 Viet 2024-4-13 06:33
比较 "lớn" 和"to" Viet 2024-4-5 0190 Viet 2024-4-5 05:14
what is the difference between Bao nhiêu and Mấy? Viet 2024-3-30 0207 Viet 2024-3-30 10:50
dòi, dối, dồi, dơi, đói, đòi, đôi, đồi, đổi, đội, đợi Viet 2024-3-28 0249 Viet 2024-3-28 10:16
moi, mỏi, mọi, môi, mối, mồi, mỗi, mới, mời Viet 2024-3-28 0296 Viet 2024-3-28 09:55
表示地方的词汇: đất, nơi, chỗ, địa điểm, địa phương Viet 2024-3-21 0269 Viet 2024-3-21 20:26
方位词 "xuống" 和"dưới" Viet 2024-3-21 0188 Viet 2024-3-21 08:12
方位词 trên 和 lên Viet 2024-3-21 0253 Viet 2024-3-21 07:43
mừng 来源,以及组词 mừng công, mừng quýnh, mừng rỡ, mừng thầm, mừng tuổi attach_img Viet 2024-3-11 0248 Viet 2024-3-11 08:07
越南语同形异义词/形似词区别 同形异义词(Homonyms),homographs(拼写相同,发音不同)或homophones(发音相同,拼写不同) Viet 2024-3-9 0299 Viet 2024-3-9 11:55
越南语里接近汉字读音的词汇 Viet 2024-3-6 0246 Viet 2024-3-6 12:24

快速发帖

还可输入 200 个字符
您需要登录后才可以发帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

Archiver|手机版|小黑屋|桐木舟论坛

GMT+8, 2024-12-12 05:02 , Processed in 0.028276 second(s), 11 queries .

Powered by Discuz! X3.4

© 2001-2023 Discuz! Team.

返回顶部 返回版块