|
马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。
您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册
x
"sau" 是一个越南语词汇,它可以是不同的词性,具体取决于上下文。
- 当 "sau" 作为副词时,意思是 "后来" 或 "以后"。例如:
- "Tôi sẽ gặp bạn sau."(我会以后见你。)
- "Anh ấy đi làm sau khi ăn sáng."(他吃完早餐后就去工作了。)
- 当 "sau" 作为形容词时,意思是 "后面的" 或 "以后的"。例如:
- "Nhà hàng ở phía sau trường học."(饭馆在学校后面。)
- "Trong thời gian sau, tôi sẽ cố gắng học tiếng Nhật."(在将来的某个时候,我会努力学日语。)
- 当 "sau" 作为介词时,意思是 "在...之后"。例如:
- "Tôi sẽ gặp bạn sau buổi họp."(我会在会议之后见你。)
- "Sau khi tốt nghiệp, tôi sẽ đi du lịch."(我会在毕业之后去旅行。)
|
|