桐木舟学英语人工智能

 找回密码
 立即注册
搜索
热搜: 活动 交友 discuz
查看: 230|回复: 0

越南语翻译 越语学习 越南生活 Cuộc sống vậy còn gì bằng nữa

[复制链接]

266

主题

25

回帖

950

积分

管理员

Rank: 9Rank: 9Rank: 9

积分
950
发表于 2024-3-11 03:45:28 | 显示全部楼层 |阅读模式

马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。

您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册

x
Cuộc sống vậy còn gì bằng nữa, 详细解释每一个词汇,整个句子的翻译。

Cuộc sống: 意为“生活”。
vậy: 意为“như vậy”,表示强调或确认。
còn gì bằng: "còn gì" 意为“还有什么”,"bằng" 意为“比得上”。
nữa: 意为“也”或“再”。
整句话的翻译是:
“生活如此,还有什么能比得上呢?”

--------------------------------------------------------------------------------
补充学习
vậy
adv
so, thus, that
vậy
[vəi] adv     如此
Bây giờ có phim gì vậy? 在演什么?
Cái gì xảy ra vậy ? 怎么了?
如此一来 như thế, như vậy
这样 như vậy
这样 như thế, như vậy
这样子 như thế, như vậy
那样 như thế, như vậy
怎么了? Sao vậy?, Cái gì xảy ra vậy ?
在演什么? Bây giờ có phim gì vậy?

“cuộc”的组词

cuộc sống
living
ổn định cuộc sống
to establish oneself

cuộc gọi
[kuok ɣɔi] n
    电话
cuộc gọi nội hạt 市内电话
cuộc gọi quốc tế 国际电话

在越南语中,“cuộc”是一个常见的词汇,用于构成复合词,并且在不同的词组中具有不同的含义。虽然在“cuộc gọi”(电话)和“cuộc sống”(生活)中都出现了“cuộc”这个词,但它们的含义和用法是不同的。
  • "Cuộc gọi"指的是电话通话,其中“cuộc”用作量词,表示一次电话通话的过程或事件。
  • "Cuộc sống"指的是生活,其中“cuộc”用作名词前缀,表示一段时间、一次经历或一种状态。
尽管它们都包含了相同的词汇“cuộc”,但由于与其他词汇组合在一起并且语境不同,它们表达的意义和用法完全不同。

除了“cuộc gọi”(电话)和“cuộc sống”(生活)之外,越南语中还有许多其他组词中包含“cuộc”。以下是一些例子:
  • Cuộc thi: 比赛,如音乐比赛或体育比赛。例如:"Cuộc thi hát"(歌唱比赛)。
  • Cuộc họp: 会议,指正式或非正式的会议。例如:"Cuộc họp công ty"(公司会议)。
  • Cuộc trò chuyện: 对话,指一段时间内的交流或谈话。例如:"Cuộc trò chuyện giữa hai bạn"(两人之间的对话)。
  • Cuộc hành trình: 旅程,指一段时间内的旅行或探险。例如:"Cuộc hành trình vào rừng"(进入森林的旅程)。
  • Cuộc chiến: 战斗,指一场战争或冲突。例如:"Cuộc chiến tranh thế giới"(世界大战)。
这些词组中的“cuộc”都用作名词前缀,表示一段时间、一次经历或一种事件。每个词组都描述了不同的活动或过程,并且“cuộc”的含义根据不同的词组而有所变化。
回复

使用道具 举报

您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

Archiver|手机版|小黑屋|桐木舟论坛

GMT+8, 2024-11-22 02:18 , Processed in 0.040503 second(s), 21 queries .

Powered by Discuz! X3.4

© 2001-2023 Discuz! Team.

快速回复 返回顶部 返回列表