|
马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。
您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册
x
xảy ra
verb
happen, occur
【注意,单独的“xảy ", 已经没有什么现代意义了】
xảy ra
[sɑi zɑ] v
进行, 实现, 发生
điều không thể xảy ra 不可能性
khả năng cái gì không thể xảy ra 不大可能
sự xảy ra lại 再发生
Cái gì xảy ra vậy ? 怎么了?
动词"xảy ra" 在越南语中表示事件、情况或事情的发生。以下是关于这个动词的详细介绍以及五个例句来说明其用途:
含义: "xảy ra" 表示事件或情况的发生,可以用于描述各种类型的事件、事故、情况或现象。
例句:
Cuộc họp đã xảy ra vào sáng nay. (会议在今天上午发生了。)
Tai nạn giao thông nghiêm trọng đã xảy ra ở đường phố này. (这条街发生了严重的交通事故。)
Cơn địa chấn mạnh đã xảy ra ở khu vực này. (这个地区发生了一次强烈的地震。)
Một trận bão lớn đang xảy ra trên biển. (一场大风暴正在海上发生。)
Một vụ việc nghiêm trọng đã xảy ra ở công ty. (公司发生了一件严重的事情。)
注意事项:
"xảy ra" 是一个常用的越南语动词,用于描述事件或情况的发生。它可以用于正式和非正式的语境中。
这个动词通常与主语和时间状语一起使用,以指示事件发生的时间和地点。
在越南语中,使用“xảy ra”时要注意正确的语法结构和动词的时态和语态。
|
|