|
马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。
您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册
x
越南语动词 "nghe" 的主要用法有很多,下面是几个例子:
- Nghe âm nhạc: 意思是“听音乐”。例如:"Tôi thích nghe nhạc pop vào buổi tối." (我喜欢在晚上听流行音乐。)
- Nghe điện thoại: 意思是“接听电话”或“打电话”。例如:"Anh ấy đang nghe điện thoại với bạn gái của mình." (他正在和他女朋友通电话。)
- Nghe giáo viên: 意思是“听老师讲课”。例如:"Hãy nghe giáo viên và ghi chép chính xác nhé." (请听老师讲课并做好笔记。)
- Nghe hiểu: 意思是“理解”或“听懂”。例如:"Anh ta nghe hiểu rất nhanh khi được giải thích." (他很快就能理解解释的内容。)
- Nghe đồn: 意思是“听说”。例如:"Tôi nghe đồn rằng công ty sẽ có một cuộc họp quan trọng vào tuần sau." (我听说公司下周将举行一次重要的会议。)
这些例子展示了 "nghe" 这个动词在不同语境中的使用方式,涵盖了听音乐、接听电话、听讲课内容、理解解释以及听说传闻等含义。
练习题:
不先看后面的答案,猜测下面这些带有 nghe 的越南语组词的含义,如果猜不出,就查询后面的答案。
(答案包括了英语,西班牙语,中文的解释)
nghe lén
nghe nhầm
nghe nói
nghe hiểu
nghe theo
nghe lời
nghe thấy
答案:
以下是使用越南语中的 "nghe" 组成的常用词汇:
Nghe nhạc (听音乐) - Listen to music
Nghe điện thoại (接电话) - Answer the phone
Nghe đài (收音机) - Listen to the radio
Nghe nói (听说) - Listen and speak
Nghe hiểu (听懂) - Understand by listening
Nghe theo (听从) - Obey, comply
Nghe lời (听话) - Listen to advice
Nghe thấy (听到) - Hear, listen to
Nghe nhạc - Escuchar música
Nghe điện thoại - Contestar el teléfono
Nghe đài - Escuchar la radio
Nghe nói - Escuchar y hablar
Nghe hiểu - Entender escuchando
Nghe theo - Obedecer, cumplir
Nghe lời - Escuchar consejos
Nghe thấy - Oír, escuchar
nghe
[ŋε] v
听, 听见, 闻, 听取
không nghe thấy 没听清楚
máy nghe trộm 窃听器
người nghe 听者, 听众
nghe lén 偷听
nghe nhầm 听错
nghe nhìn được 视听
nghe tận tai 亲耳听到
nghe thấy được 可闻
nghe thấy cái gì 听见
sự nghe 听力
sự nghe lén 偷听
thoáng nghe thấy điều gì 听到
nghe lén - eavesdrop - escuchar a escondidas - 偷听
nghe nhầm - mishear - oír mal - 听错
nghe nói - listen and speak - escuchar y hablar - 听说
nghe hiểu - understand by listening - Entender escuchando - 听懂
nghe theo - obey, comply - obedecer, cumplir - 听从
nghe lời - listen to advice - escuchar consejos - 听话
nghe thấy - hear - oír, escuchar - 听到
|
|