|
马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。
您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册
x
形容词 "Tích Cực" 是一个越南语词汇,通常用来描述积极、正面、乐观、有益或有建设性的特性。以下是关于形容词 "Tích Cực" 的详细介绍:
积极乐观:
"Anh ta luôn giữ tinh thần tích cực trong mọi tình huống khó khăn." (他总是在困难的情况下保持积极乐观的态度。)
"Sự tích cực là chìa khóa để vượt qua những thách thức trong cuộc sống." (积极乐观是克服生活中挑战的关键。)
正面有益:
"Thay vì phàn nàn, hãy tìm cách có những ảnh hưởng tích cực trong công việc." (与其抱怨,不如努力寻找对工作有积极影响的方法。)
"Giao tiếp tích cực có thể giúp tạo ra môi trường làm việc tích cực và hòa bình." (积极的沟通可以帮助营造积极和平的工作环境。)
有建设性:
"Chúng ta cần có những ý kiến và đề xuất tích cực để cải thiện tình hình hiện tại." (我们需要积极的意见和建议来改善当前的情况。)
"Hành động tích cực có thể tạo ra kết quả tích cực và lâu dài." (积极的行动可以产生积极和长期的结果。)
乐观积极的态度:
"Học cách nhìn nhận vấn đề với cái nhìn tích cực để tìm ra giải pháp hiệu quả." (学会用积极的眼光看待问题,找到有效的解决方案。)
"Sự tích cực trong suy nghĩ có thể thay đổi cuộc đời của bạn." (思维上的积极乐观可以改变你的生活。)
总之,形容词 "Tích Cực" 表示积极、正面、乐观、有益或有建设性的特性,强调对事物或情况持积极态度、寻找解决方案,并努力创造积极的影响和结果。
越南语书名 "Tư Duy Tích Cực - Bạn Chính Là Những Gì Bạn Nghĩ!" 可以分解如下:
"Tư Duy" - 名词短语,意为“思维”或“思考方式”。
"Tích Cực" - 形容词短语,意为“积极的”或“正面的”。
"Bạn" - 代词,意为“你”或“你们”。
"Chính Là" - 介词短语,意为“就是”或“就是那个”。
"Những Gì" - 代词短语,意为“那些”或“所有”。
"Bạn Nghĩ" - 动词短语,意为“你想”的意思。
综合起来,这个书名的意思是“积极思维 - 你就是你所思考的一切!”。它强调了积极的思维方式对于个人成长和成功的重要性,以及个人思维对生活和命运的影响。
The Vietnamese book title "Tư Duy Tích Cực - Bạn Chính Là Những Gì Bạn Nghĩ!" can be broken down and understood in English as follows:
"Tư Duy" - Noun phrase meaning "Thinking" or "Thought process".
"Tích Cực" - Adjective phrase meaning "Positive" or "Constructive".
"Bạn" - Pronoun meaning "You" or "You all".
"Chính Là" - Prepositional phrase meaning "Is" or "Are".
"Những Gì" - Pronoun phrase meaning "What" or "That which".
"Bạn Nghĩ" - Verb phrase meaning "You think" or "You imagine".
Putting it all together, the title translates to "Positive Thinking - You Are What You Think!" This emphasizes the importance of a positive mindset for personal growth and success, as well as the impact of individual thoughts on life and destiny.
补充更多短语用法:
tích cực
positive
chính sách tài chính tích cực: positive fiscal policy
chính sách tiền tệ tích cực: positive monetary policy
chuyển đổi tích cực: positive shift
dự báo tích cực: positive prediction
giá trị tích cực: positive value
tín hiệu tích cực: positive signs
--------------------------------------------------------------------------------
chính sách công ăn việc làm tích cực
active employment policy
danh sách người tiêu dùng phản ứng tích cực
response list
nhóm mua bán trái phiếu tích cực
active bond crowd
sự khuếch tán tích cực
active diffusion
sự lên men tích cực
active fermentation
sự ủng hộ tích cực
advocacy
thái độ tích cực
active attitude
thị trường năng động, thị trường mua bán tích cực
active market
tính tích cực kinh doanh cao độ
brisk business activity
trái khoán tích cực
active bond
trái phiếu tích cực
active bond
ủy thác tích cực
active trust
|
|