|
马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。
您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册
x
动词 "suy nghĩ" 在越南语中意为"思考"或"思索",是一种表达个人心理活动的行为动作。以下是关于动词 "suy nghĩ" 的详细介绍:
- 含义:
- "Suy nghĩ" 涵盖了从简单的思考到复杂的推理和分析的所有活动。它可以指内心的想法、观点、看法或决定,也可以指对事物、问题或情况进行分析和评估的思维过程。
- 这个动词也可以用来表示反思、省察、探讨或研究某个话题、问题或观点。
- 用法:
- "Suy nghĩ" 通常用作不及物动词,后面可以跟上宾语或介词短语,表示具体的思考内容或对象。
- 例如:"Tôi suy nghĩ về cuộc sống." (我思考生活。)
- 它也可以用作及物动词,表示思考某个具体的问题、情况或决定。
- 例如:"Anh ấy suy nghĩ kỹ trước khi ra quyết định." (他在做出决定之前仔细考虑。)
- 同义词:
- "Nghĩ":也是思考的意思,常用于日常口语中。
- "Phân tích":指分析、剖析问题或情况,常与 "suy nghĩ" 结合使用,强调对事物的深入思考和分析。
- "Đánh giá":指评估、判断、评价,也是对事物进行思考和分析的一种方式。
- 例句:
- Tôi đang suy nghĩ về tương lai của mình. (我正在思考我的未来。)
- Anh ấy suy nghĩ rất kỹ trước khi đưa ra quyết định. (他在做出决定之前非常仔细地思考。)
- Hãy suy nghĩ cẩn thận trước khi đưa ra quyết định quan trọng. (在做出重要决定之前请仔细思考。)
动词 "suy nghĩ" 在越南语中是一个常用的词汇,用来描述思考、反思和分析的各种心理活动。
书名 "Suy nghĩ và làm giàu" 在越南语中意为 "思考与致富"。这个书名传达了一个重要的观点,即通过深入思考和正确的行动,可以创造财富和成功。
对于这个观点,可以有以下评论:
- 思考是成功的基础:这个书名强调了思考的重要性。在做任何事情之前,深入思考并制定明确的计划是非常关键的。这样可以避免盲目行动和不必要的错误,提高成功的几率。
- 行动是实现成功的关键:除了思考之外,书名中的 "làm giàu"(致富)也强调了行动的重要性。只有将思考转化为实际行动,才能真正创造财富和成功。因此,书名暗示了思考和行动应该结合起来。
- 培养正确的思维方式:书名也暗示了成功不仅仅取决于行动,还取决于正确的思维方式。通过深入思考并培养积极、创造性的思维,可以更好地解决问题、发现机会,并在竞争激烈的环境中取得成功。
总的来说,书名 "Suy nghĩ và làm giàu" 强调了思考与行动的结合对于成功的重要性。它提醒我们在追求财富和成功时,不仅需要有正确的思考方式,还需要有积极的行动力。这种观点对于个人发展和事业成功都具有启发意义。
详细解释"suy nghĩ"
suy nghĩ
沉思 <深思。>
những bước chân nặng nề đã cắt đứt dòng suy nghĩ của anh ấy.
一陣沉重的腳步聲打斷了他的沉思。 籌思 <籌謀; 思考; 想辦法。>
忖 <細想; 揣度。>
打算 <關於行動的方向、方法等的想法; 念頭。>
合算 <算計2。>
đi hay không đi, phải suy nghĩ kỹ càng.
去還是不去, 得仔細合算。
衡量; 掂量; 酌量; 估量 <考慮; 斟酌。>
anh nên suy nghĩ xem chuyện này nên làm thế nào.
你衡量一下這件事該怎麼辦。 考量 <考慮; 思量。>
việc này tôi đã suy nghĩ rồi, cứ theo ý của bạn mà làm đi.
這件事我已經考量過了, 就照你的意思辦吧。 考慮; 琢; 琢磨 <思索問題, 以 便做出決定。>
vấn đề này để tôi suy nghĩ một tý rồi trả lời bạn sau.
這個問題讓我考慮一下再答覆你。
bạn làm chuyện này có chút thiếu suy nghĩ.
你做這件事有點欠考慮。 靈府 <指思維器官。>
腦袋; 腦筋; 腦子; 心思; 腦袋瓜子 <指思考、記憶等能力。>
suy nghĩ tìm kế hay.
開動腦筋找竅門。 念 <念頭。>
cái sai trong cách suy nghĩ.
一念之差。
念頭 <心里的打算。>
設想 <著想。>
審議 <審查討論。>
思忖 <考慮。>
慮 ; 思考 <進行比較深刻, 周到的思維活動。>
suy nghĩ độc lập.
獨立思考。 思慮 <思索考慮。>
suy nghĩ chu đáo.
思慮周到。
思維 <進行思維活動。>
頭腦 <腦筋; 思維能力。>
推測 <根據已經知道的事情來想像不知道的事情。>
推見 <推想出。>
玩味 <細細地體會其中的意味。>
惟; 維; 思量; 思想; 算計 <考慮; 打算。>
tư duy; suy nghĩ
思惟
心勁; 心勁兒 <想法; 念頭。>
trong suy nghĩ của anh ấy chỉ có lợi ích của Đảng và nhân dân.
在他的心目中只有黨和人民的利益。
suy nghĩ
用心思。
suy nghĩ vô ích
白費心思。
心目 <指想法和看法。>
尋思 <思索; 考慮。>
suy nghĩ một mình
獨自尋思。
照顧 <考慮(到); 注意(到)。>
著想 <(為某人或某事的利益)考慮。>
著眼 <(從某方面)觀察; 考慮。>
suy nghĩ
- đg. Vận dụng sự hoạt động của trí óc để tìm hiểu và giải quyết vấn đề, từ một số phán đoán và ý nghĩ này đi đến những phán đoán và ý nghĩ khác có chứa tri thức mới. Suy nghĩ kĩ. Ăn nói thiếu suy nghĩ. Một vấn đề đáng phải suy nghĩ. Suy đi nghĩ lại.
|
|