|
马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。
您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册
x
越南语中的 "lúc" 可以相当于英语中的 "when",用于表示某个特定的时间点或情况。以下是一些例子:
Lúc tôi còn nhỏ, tôi thích chơi bóng đá. (When I was young, I liked playing soccer.)
Tôi sẽ gọi bạn lúc tôi đến nhà bạn. (I will call you when I arrive at your house.)
Lúc đi làm, tôi thường đón xe buýt vào lúc 7 giờ sáng. (When going to work, I usually catch the bus at 7 a.m.)
Lúc trời mưa, tôi thích ở nhà đọc sách. (When it's raining, I like staying home reading books.)
Lúc anh ấy đi, tôi ở nhà. (他走的时候,我在家。)
Lúc cô ấy vui, tôi buồn. (她开心的时候,我伤心。)
这些例句中,“lúc”都用来引导时间状语从句,相当于英语中的 "when"。
越南语中的"lúc"通常作为时间副词或连接词使用,表示某个特定的时间点或时间段。以下是"lúc"的一些常见用法:
表示时间点:
Lúc này:现在,此时
Ví dụ:Tôi đang ở nhà lúc này. (我现在在家。)
Lúc đó:那时候,当时
Ví dụ:Lúc đó tôi đang đi học. (那时我在上学。)
Lúc sau:后来
Ví dụ:Lúc sau, tôi sẽ gọi lại cho bạn. (后来我会给你打电话。)
连接时间段:
Lúc trước và lúc sau:以前和以后
Ví dụ:Lúc trước tôi sống ở quê, lúc sau tôi chuyển đến thành phố. (以前我住在农村,后来我搬到城市。)
Lúc này và lúc khác:这时和其他时候
Ví dụ:Lúc này tôi rất bận, lúc khác tôi sẽ rảnh rỗi hơn. (现在我很忙,其他时候我会更空闲。)
连接句子:
Lúc...thì...:表示同时发生的两件事情
总的来说,"lúc"是一个常用的越南语时间副词和连接词,用于描述时间点、时间段,以及连接句子表示对比或转折关系。 |
|