|
马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。
您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册
x
ta
本身 <自己 (多指集團、單位和事物)。>
là vấn đề của chính đơn vị ta
是單位本身問題。
你 <泛指任何人(有時實際上指我)。>
洒家 <我(早期白話中用於男性自稱)。>
朕 <秦以前指'我的'或'我', 自秦始皇起專用做皇帝自稱。>
我; 卬; 予; 余; 咱; 吾; 我們; 咱們 <稱自己。>
trường ta
我校。
quân ta
我軍。
mâu thuẫn địch và ta
敵我矛盾。
thân ta.
吾身。
nước ta.
吾國。
老子 <驕傲的人自稱(一般人只用於氣忿或開玩笑的場合)。>
我國; 國產 <稱自己的國家。>
他; 她 <第三人稱。指你我以外的第三人。>
ta
nIđ.1. Dùng để tự xưng khi nói với tư cách người trên. Ta nói cho bọn bay biết.
2. Tự xưng khi nói thân thiết với người ngang hàng, hay tự nói với mình. Mình về mình nhớ ta chăng?... (cd). Cũ người mới ta (tng).
3. Chỉ gộp chung mình và người đối thoại với ý thân mật. Anh với tôi, ta cùng đi. Ta phải giữ truyền thống văn hóa của dân tộc mình.
IIt. Chỉ cái thuộc về dân tộc mình. Tết ta. Thuốc ta.
IIIch. Chỉ người đã được nói đến trước đó. Ông ta. Hắn ta.
IVtr. Biểu thị sự thân mật trong cách nói. Giỏi quá ta? Ông quê ở đâu ta? Có gì ăn không ta?
GPT 补充
"Ta" có năm cách sử dụng như sau:
- Dùng để tự xưng khi nói với tư cách người trên. Ta nói cho bọn bay biết.
- Tự xưng khi nói thân thiết với người ngang hàng, hoặc tự nói với mình. Mình về mình nhớ ta chăng?... (cd). Cũ người mới ta (tng).
- Chỉ gộp chung mình và người đối thoại với ý thân mật. Anh với tôi, ta cùng đi. Ta phải giữ truyền thống văn hóa của dân tộc mình.
- Chỉ cái thuộc về dân tộc mình. Tết ta. Thuốc ta.
- Chỉ người đã được nói đến trước đó. Ông ta. Hắn ta.
- Biểu thị sự thân mật trong cách nói. Giỏi quá ta? Ông quê ở đâu ta? Có gì ăn không ta?
这里是关于越南代词“ta”的解释:
- 用于高位称谓自己。Ta nói cho bọn bay biết。
- 与同辈或自称时用于亲密交谈。Mình về mình nhớ ta chăng?... (cd). Cũ người mới ta (tng)。
- 用于亲密交谈,表示自己和对话者一起。Anh với tôi, ta cùng đi。Ta phải giữ truyền thống văn hóa của dân tộc mình。
- 用于指代自己民族的事物。Tết ta. Thuốc ta。
- 用于指代先前提及的人。Ông ta. Hắn ta。
- 用于表示亲密交谈。Giỏi quá ta? Ông quê ở đâu ta? Có gì ăn không ta?
问:
"Ta" also means "we", right?
GPT回答:
Yes, "ta" can also mean "we" in Vietnamese. It's a pronoun that's inclusive and can be used to refer to oneself along with others, similar to "chúng mình" or "chúng ta." However, "ta" is often considered more literary or formal compared to "chúng mình" or "chúng ta," which are more commonly used in everyday speech.
补充话题
GPT关于如何提问词汇用法
Here are some more questions you can use to inquire about the usage of the Vietnamese pronoun "ta":
How is the pronoun "ta" used in Vietnamese? How is the Vietnamese pronoun 'ta' used?
Can you explain the meaning and usage of the Vietnamese pronoun "ta"?
What are the different contexts in which the pronoun "ta" is used in Vietnamese?
Could you provide examples of how to use the Vietnamese pronoun "ta" correctly?
What are the nuances of the pronoun "ta" in Vietnamese, and how does it differ from other pronouns?
Is "ta" used more commonly in informal or formal speech in Vietnamese?
Are there any cultural or social implications associated with using the pronoun "ta" in Vietnamese?
"Nhà ta rất to!"
https://youtube.com/shorts/I8gWKyJYx4A
The basic meaning of "ta" is "our" (inclusive pronoun). In the phrase "Nhà ta rất to!" ("Our house is very big!"), "ta" specifically refers to the speaker and their family or group of people they identify with, emphasizing ownership or possession of the house collectively.
The word "ta" in Vietnamese can be interpreted as "I, me, my" when referring to oneself, and it can also mean "we, us, our" when referring to a group that includes the speaker. The specific meaning depends on the context in which it's used.
The word "ta" in Vietnamese can refer to "I, me, my" when talking about oneself, or "we, us, our" when talking about a group that includes the speaker. Its specific meaning depends on the context. In the phrase "Nhà ta rất to!" (Our house is very big!), "ta" is used to indicate possession and inclusivity, reflecting a sense of belonging and shared ownership within the speaker's group.
More Concise Expession:
In Vietnamese, "ta" can mean "I, me, my" or "we, us, our" depending on the context. In "Nhà ta rất to!" ("Our house is very big!"), "ta" is used to show possession and inclusivity within the speaker's group.
在越南语里,怎么说“我们”?
In Vietnamese, there are several ways to express "we" or "us," each with slightly different nuances. Here are some common ways:
- Chúng tôi: This is a formal and neutral way to say "we" or "us." It's often used in professional settings or formal contexts.
- Tôi và bạn: Literally means "me and you," but can be used to refer to "us" in certain contexts, especially when talking directly to someone else.
- Chúng mình: This is an informal and friendly way to say "we" or "us." It implies closeness and familiarity among the group.
- Bọn mình: Similar to "chúng mình," this is also an informal and friendly way to refer to "we" or "us." It's commonly used among friends or peers.
- Mình: This is a casual and inclusive way to say "we" or "us." It's often used in everyday conversations and can imply a sense of camaraderie.
The choice of which form to use depends on the context, level of formality, and the relationship between the speaker and the listener. Generally, "chúng tôi" is more formal, while "chúng mình" and "bọn mình" are informal and friendly. "Tôi và bạn" is specific and implies a conversation between individuals, and "mình" is casual and inclusive.
基础越南语学习资料下载:
https://domzh.com/minority/139.html
|
|