桐木舟学英语人工智能

 找回密码
 立即注册
搜索
热搜: 活动 交友 discuz
查看: 204|回复: 0

越南语量词"Căn"

[复制链接]

271

主题

25

回帖

967

积分

管理员

Rank: 9Rank: 9Rank: 9

积分
967
发表于 2024-4-5 04:54:44 | 显示全部楼层 |阅读模式

马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。

您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册

x
越南语量词"Căn".

"Họ sống trong căn nhà rất lớn."
  • "Họ" - They/them (subject pronoun referring to a group of people)
  • "sống" - live
  • "trong" - in
  • "căn nhà" - a house (căn is a classifier used for houses)
  • "rất" - very
  • "lớn" - large
So, the translation of the sentence is "They live in a very large house."


căn
  棟 <量詞, 房屋一座叫一棟。>
   幢 <房屋一座叫一幢。>
  方根 <一個數的n 次冪(n為大於1的整數)等於a, 這個數就是a的n次方根。如16的4次方根是+2和-2。簡稱根。>

Lĩnh vực: Bộ thủ
Căn: 斤
斤 Căn: Cái rìu (Hình cái rìu để đốn cây).

căn
- 1 dt. 1. Nhà nhỏ lắm: Hội nghị diễn ra tại một căn lán nhỏ (VNgGiáp) 2. Gian nhà: Ngôi nhà chỉ có hai căn.
- 2 dt. (toán) Số mà lũy thừa bậc n bằng số đã cho: 4 là căn bậc 2 cửa 16, 2 là căn bậc 3 của 8.
nd. Gian nhà, nhà nhỏ. Nhà ba căn hai chái. Căn nhà. Căn phố. Căn buồng.nd 1. Rễ, gốc gác. Người không căn không cội. Lai căn: lai giống.
2. Số mà nhân với chính nó một số lần sẽ được một số đã cho trước. 5 là căn bậc 2 của 25, 2 là căn bậc 3 của 8.

基础越南语学习资料下载:
https://domzh.com/minority/139.html

回复

使用道具 举报

您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

Archiver|手机版|小黑屋|桐木舟论坛

GMT+8, 2024-11-23 17:58 , Processed in 0.036861 second(s), 21 queries .

Powered by Discuz! X3.4

© 2001-2023 Discuz! Team.

快速回复 返回顶部 返回列表