"Đây là nhà của tôi."(这是我的家。)
"Bạn có thấy chìa khóa đâu không?"(你看到钥匙在哪里吗?)
"Tôi đã tìm thấy điện thoại của mình. Nó ở đây."(我找到了我的手机。它在这里。)
"Bạn muốn ăn gì ở đây không?"(你想在这里吃点什么吗?)
因此,"đây" 是一个非常常见且有用的越南语副词,用于指示位置或地点。
以下是对越南语句子 "Đây là nhà của tôi." 每个词汇含义的解释:
"Đây":
英语:here
西班牙语:aquí
汉语:这里
"là":
英语:is
西班牙语:es
汉语:是
"nhà":
英语:house
西班牙语:casa
汉语:房子
"của":
英语:of
西班牙语:de
汉语:的
"tôi":
英语:my
西班牙语:mi
汉语:我的
因此,整个句子 "Đây là nhà của tôi." 的含义是 "这是我的房子。",在西班牙语中为 "Aquí es mi casa.",在汉语中为 "这是我的房子。"