作为一个动词:
表示“被允许”或“被允许”。例如:“Tôi được đi chơi”(我被允许出去玩),“Anh ấy được nghỉ”(他被允许休息)。
表示“完成”或“做好”。例如:“Bài kiểm tra của bạn được rất tốt”(你的考试做得很好),“Công việc của tôi đã được hoàn thành”(我的工作已经完成)。
作为一个副词:
表示“完全”或“完整地”。例如:“Anh ấy đã đọc được cuốn sách”(他完整地读了这本书),“Tôi đã hiểu được vấn đề”(我完全理解了这个问题)。
作为一个形容词:
在一些情况下,它可以用作一个形容词,表示“合适的”或“适宜的”。例如:“Nơi này rất được cho du lịch”(这个地方非常适合旅游)。