|
马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。
您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册
x
在越南语中,“bất giác”是一个常用词。它通常作为一个副词使用,表示“无意识地”或“下意识地”。这个词经常用来描述人们做事情时无意识地或本能地做出的行为。例如,“Anh ta bất giác nhìn lên khi nghe tiếng động”(他听到声音时下意识地抬头看),“Tôi bất giác chạy nhanh khi thấy con chó”(我看到狗时下意识地跑得很快)。
因此,“bất giác”是一个常用的词汇,用于描述无意识或下意识的行为。
bất giác
不禁不由 <(不禁不由兒的)不由自主地。>
nhìn đám trẻ nhảy múa, anh ta bất giác gõ nhịp theo
看著孩子們跳舞, 他不禁不由地打起拍子來
不由自主 <由不得自己; 控制不了自己。>
不覺; 不知不覺 < 沒有意識到。>
bất giác
* adv
- Suddenly, unexpectedly
=bất giác kêu lên một tiếng+to utter a scream suddenly
=bất giác nhớ đến một câu chuyện cũ+suddenly, an old story came to his mind
基础越南语学习资料下载:
https://domzh.com/minority/139.html
|
|