|
马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。
您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册
x
解释每一个越南语词汇:Anh cảm thấy thế nào?
Anh (Vietnamese): Anh là từ chỉ người nam trong tiếng Việt, thường được sử dụng để gọi người đàn ông hoặc chồng.
cảm thấy (Vietnamese): Cảm thấy có nghĩa là trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc của một người hoặc vật.
thế nào (Vietnamese): Thế nào có thể được hiểu là "như thế nào" hoặc "như thế gì", đề cập đến một trạng thái, tình hình hoặc cảm xúc cụ thể.
Anh(越南语):Anh在越南语中是男性的意思,通常用来称呼男人或丈夫。
感觉(越南语):感觉是指人或事物的精神或情绪状态。
How(越南语):How可以理解为“如何”或“如何”,指特定的状态、情况或情绪。
Anh (Vietnamese): "Anh" significa "él" o "usted" en español y "他" o "您" en chino, referiéndose a un hombre o una persona mayor de edad, respectivamente.
cảm thấy (Vietnamese): "cảm thấy" se traduce como "sentir" o "sentirse" en español y "感觉" (gǎn jué) en chino, refiriéndose al estado emocional o mental de una persona.
thế nào (Vietnamese): "thế nào" se traduce como "cómo" o "qué tal" en español y "怎么样" (zěnme yàng) en chino, refiriéndose a la pregunta sobre una situación o estado específico.
In English: "How do you feel?"
En español: "¿Cómo te sientes?"
在中文中:"你感觉如何?"
基础越南语学习资料下载:
https://domzh.com/minority/139.html
|
|