Đẹp như đóa hoa hồng sớm mai - Phụ nữ là để yêu thương -
在汉语中,可以翻译为“美如清晨的玫瑰花,女人是用来被爱的”。
"Đẹp":意思是美丽。
"như":意思是像。
"đóa hoa hồng":意思是玫瑰花。
"sớm mai":意思是清晨。
"Phụ nữ":意思是女人。
"là":意思是是。
"để":意思是用来。
"yêu thương":意思是爱。
đóa:朵 hoa hồng
紅利; 紅 <指企業分給股東的利潤或分給職工的額外報酬。>
花紅 <賞錢。>
玫瑰; 玫 <這種植物的花。>
月季 <這種植物的花。>
Lĩnh vực: Loài hoa
Hoa hồng: 玫瑰花
méi guī huā
Lĩnh vực: Loài hoa
Hoa hồng: 玫瑰
hoa hồng
* noun
- rose, commission
=hoa hồng vàng
hoa hồng
花紅
hoa hồng
percentage
hoa hồng mức khấu trừ: percentage