|
马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。
您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册
x
nghe
聆; 聆聽; 聽; 聽取 <用耳朵接收聲音。>
nghe.
聆聽。
được nghe lời chỉ bảo.
聆教(聽取教誨)。
聽聞 <指聽的活動或所聽到的內容。>
聞; 聽見 <聽到; 聽得見。>
tai nghe không bằng mắt thấy
耳聞不如目見。
聽從 <依照別人的意思行動。>
感覺 <客觀事物的個別特性在人腦中引起的反應, 如蘋果作用於我們的感官時, 通過視覺可以感到它的顏色, 通過味覺可以感到它的味道。感覺是最簡單的心理過程, 是形成各種複雜心理過程的基礎。>
nghe
* verb
- to hear
=hãy nghe tôi nói hết đã+hear me out. to listen
=chú ý nghe+to listen with both ears. to obey
=tôi muốn cô ta phải nghe lời tôi+I like she has to obeys
"nghe" 组成的常用词汇:
Nghe nhạc (听音乐) - Listen to music
Nghe điện thoại (接电话) - Answer the phone
Nghe đài (收音机) - Listen to the radio
Nghe nói (听说) - Listen and speak
Nghe hiểu (听懂) - Understand by listening
Nghe theo (听从) - Obey, comply
Nghe lời (听话) - Listen to advice
Nghe thấy (听到) - Hear, listen to
Aquí están las traducciones al español de las palabras en vietnamita:
- Nghe nhạc - Escuchar música
- Nghe điện thoại - Contestar el teléfono
- Nghe đài - Escuchar la radio
- Nghe nói - Escuchar y hablar
- Nghe hiểu - Entender escuchando
- Nghe theo - Obedecer, cumplir
- Nghe lời - Escuchar consejos
- Nghe thấy - Oír, escuchar
越南语动词 "nghe" 的主要用法有很多,下面是几个例子:
- Nghe âm nhạc: 意思是“听音乐”。例如:"Tôi thích nghe nhạc pop vào buổi tối." (我喜欢在晚上听流行音乐。)
- Nghe điện thoại: 意思是“接听电话”或“打电话”。例如:"Anh ấy đang nghe điện thoại với bạn gái của mình." (他正在和他女朋友通电话。)
- Nghe giáo viên: 意思是“听老师讲课”。例如:"Hãy nghe giáo viên và ghi chép chính xác nhé." (请听老师讲课并做好笔记。)
- Nghe hiểu: 意思是“理解”或“听懂”。例如:"Anh ta nghe hiểu rất nhanh khi được giải thích." (他很快就能理解解释的内容。)
- Nghe đồn: 意思是“听说”。例如:"Tôi nghe đồn rằng công ty sẽ có một cuộc họp quan trọng vào tuần sau." (我听说公司下周将举行一次重要的会议。)
这些例子展示了 "nghe" 这个动词在不同语境中的使用方式,涵盖了听音乐、接听电话、听讲课内容、理解解释以及听说传闻等含义。
再来一个例句:
Hãy nghe tôi nói hết đã.
- "Hãy": 这是一个指示性的动词,意思是"请"或"让",用于请求或命令对方做某事。
- "nghe": 这是动词"听"的命令式形式,意思是"听"。
- "tôi": 这是第一人称代词,意思是"我"。
- "nói": 这是动词"说"的命令式形式,意思是"说"。
- "hết": 这个词表示完成或结束,可以理解为"完成"或"结束"。
- "đã": 这是一个助动词,表示动作已经完成或发生过,相当于英语中的"了"。
基础越南语学习资料下载:
https://domzh.com/minority/139.html
|
|