|
马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。
您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册
x
请帮我理解每一个越南语词汇,以及这三句话的意思:
Thật là bình yên đến lạ thường ước gì được một lần.
Chia sẻ hấp dẫn, mở mang tầm mắt! Ghé nhà chơi nhé.
Còn có cây dừa 2 quả nữa. Buổi trưa vui vẻ nhé bác.
- Thật là bình yên đến lạ thường ước gì được một lần.
- Thật là: 这里表示程度,意思是“真的”、“非常”。
- bình yên: 意为“平静”、“安宁”。
- đến lạ thường: 这个短语一起使用,表示“异常”、“出乎意料地”。
- ước: 意为“希望”、“期望”、“愿望”。
- gì được một lần: 这个短语表示“什么时候”、“一次”。
整体意思:这么平静到了出乎意料的程度,希望有一次能够实现某个愿望。 - Chia sẻ hấp dẫn, mở mang tầm mắt! Ghé nhà chơi nhé.
- Chia sẻ: 意为“分享”、“分担”。
- hấp dẫn: 意为“吸引人的”、“引人入胜的”。
- mở mang: 意为“开阔”、“拓展”。
- tầm mắt: 意为“视野”、“眼界”、“见识”。
- Ghé nhà chơi nhé: 这是一种邀请,意思是“来我家玩吧”。
整体意思:分享是吸引人的,开阔眼界!来我家玩吧。 - Còn có cây dừa 2 quả nữa. Buổi trưa vui vẻ nhé bác.
- Còn có: 意为“还有”、“另外还有”。
- cây dừa: 意为“椰树”。
- 2 quả: 意为“两个”。
- nữa: 表示“还有”、“另外”。
- Buổi trưa vui vẻ nhé: 这是一种祝愿,意思是“祝您午餐愉快”。
整体意思:还有两个椰子。祝您午餐愉快。
希望这些解释能帮助你更好地理解这些句子的意思和每个词汇的用法。
基础越南语学习资料下载:
https://domzh.com/minority/139.html
|
|