|
马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。
您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册
x
越南语动词 "chuyển" 意为"转移"或"转换",通常用于描述物体、信息或状态的移动或改变。以下是一些例子:
- Chuyển nhà: 搬家。("nhà" 意为 "家")
- Chuyển đổi: 转换,改变。(đổi" 意为 "变化","đổi"前缀表示改变)
- Chuyển phát: 发货,寄送。("phát" 意为 "发送")
- Chuyển động: 移动。(động" 意为 "移动",常用于描述物体或人的移动)
- Chuyển sang: 转向,改变方向或偏好。("sang" 意为 "转向"或 "改变")
这些例子展示了动词 "chuyển" 的用法,用于描述各种移动或改变的情况。
chuyển
* verb
- To move, to transfer, to shift, to switch over, to change
=chuyển đi ở nơi khác+to move to another place
=chuyển quân+to move troops
=chuyển sang nhà mới+to move in
=chuyển công tác+to get a transfer
=chuyển tiền+to transfer money
=chuyển bại thành thắng+to change defeat into victory
=lay chẳng chuyển+to shake (a stone...) without being able to move it
=nói mãi mà hắn vẫn không chuyển
chuyển
搬 <移動物體的位置。>
chuyển dọn hàng hoá đi
把貨物搬走。
傳遞 <一個接一個送過去。>
倒騰 <翻騰; 移動。>
chuyển phân ra đồng.
把糞倒騰到地里去。 低回 <迴旋起伏。>
chuyển sang khúc nhạc du dương.
低回婉轉的樂曲。
遞; 傳達; 傳遞; 傳輸 <輸送(能量、信息等)。>
遞送 <送(公文、信件等); 投遞。>
chuyển bưu kiện
遞送郵件。
調 <調動; 分派。>
anh ấy là cán bộ mới được chuyển đến.
他是新調來的幹部。 調離 <調往別的地方。>
thủ tục chuyển công tác của anh ấy đã làm xong rồi.
他的調轉手續已經辦好了。 調轉 <調動轉換(工作等)。>
動 <改變(事物)原來的位置或樣子。>
chuyển đi nơi khác
搬動。
反 <(對立面)轉換; 翻過來。>
chuyển bại thành thắng
反敗為勝。
劃撥 <(款項或賬目)從某一單位或戶頭轉到另一單位或戶頭。>
回轉 <掉轉。>
寄遞 <郵局遞送郵件。>
挪 <挪動; 轉移。>
遷移; 搬遷 <離開原來的所在地而另換地點。>
nhà này mới chuyển đến.
這一家是新搬遷來的。
chuyển hộ khẩu.
遷移戶口。
nhà máy từ trong nội thành chuyển ra ngoại thành.
工廠由城內遷移到郊區。 折 <回轉; 轉變方向。>
chuyển ngoặt; chuyển ý.
轉折。
轉達 <把一方的話轉告給另一方。>
cái gói này chị ấy nhờ tôi chuyển cho anh.
這個小包裹是她托我轉交給你的。
轉交; 轉送 <把一方的東西交給另一方。>
過 <從甲方轉移到乙方。>
基础越南语学习资料下载:
https://domzh.com/minority/139.html
|
|