|
马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。
您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册
x
A:
这个越南语翻译是正确的吗?Chưa đủ béo nên các bạn dẫn đi ăn tẩm bổ ,“我不够胖所以朋友带我出去吃营养食品” 请解释每一个越南语词汇。
B:
这个越南语翻译基本正确,但需要做一些调整和解释:
- "Chưa": 副词,意为"还不"。
- "đủ": 形容词,意为"足够"。
- "béo": 形容词,意为"胖"。
- "nên": 连词,表示结果或原因。
- "các bạn": 名词短语,意为"朋友们"。
- "dẫn đi": 动词短语,意为"带去"。
- "ăn": 动词,意为"吃"。
- "tẩm bổ": 形容词短语,意为"营养的"或"有营养的"。
整体意思是:"因为我还不够胖,所以朋友们带我去吃营养食品。"
A:
如果我要用越南语回答这句话, 我想表达“祝贺你好胃口”, 该怎么用越南语来表达?
B:
你可以用越南语表达:“Chúc bạn ăn ngon miệng!” 这句话意思是“祝你好胃口!”
A:
解释这两个词: ngon miệng
B:
"ngon miệng" 是越南语,意思是“好吃的”,常用于祝愿别人用餐愉快。
ngon miệng
- With great appetite, with good appetite
ngon miệng
甘味 <感覺味美。>
ăn không ngon miệng
食不甘味。
可口 <食品, 飲料味道好或冷熱適宜。>
thưởng thức những món ăn mang hương vị đồng quê, cảm thấy rất ngon miệng.
吃 著 家鄉風味的菜, 覺得 很可口。 入味; 入味兒 <有滋味; 有趣味。>
món ăn làm rất ngon miệng.
菜做得很入味。 食慾 <人進食的要求。>
vận động thích hợp giúp ăn ngon miệng.
適當運動能促進食慾。 爽口 <清爽可口。>
quả dưa này ăn rất ngon miệng.
這個瓜吃著很爽口。 順口; 順口兒; 適口 <(食品)適合口味。>
món ăn quê nhà ăn vẫn cảm thấy ngon miệng.
還是家鄉菜吃起來適口。
món ăn này anh ấy ăn rất ngon miệng.
這個菜他吃著很順口兒。 香 <吃東西胃口好。>
hai hôm nay ăn không ngon miệng
這兩天吃飯不香。
基础越南语学习资料下载:
https://domzh.com/minority/139.html
|
|