桐木舟学英语人工智能

 找回密码
 立即注册
搜索
热搜: 活动 交友 discuz
查看: 234|回复: 0

Đi làm vất vả bao ngày tháng mua được có 1 chỉ vàng mà ngày nào tui cũng canh vàng tăng đến mất ăn mất ngủ để đem bánnn

[复制链接]

271

主题

25

回帖

967

积分

管理员

Rank: 9Rank: 9Rank: 9

积分
967
发表于 2024-4-18 09:47:19 | 显示全部楼层 |阅读模式

马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。

您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册

x
用中文解析每一个越南语词汇,并且翻译出整个越南语句子到汉语:Đi làm vất vả bao ngày tháng mua được có 1 chỉ vàng mà ngày nào tui cũng canh vàng tăng đến mất ăn mất ngủ để đem bánnn. Nghĩ ló chán.

  • Đi làm: "去工作" - 意思是工作或去上班。
  • Vất vả: "辛苦" - 意思是辛苦或努力。
  • Bao: "每" - 表示每个。
  • Ngày tháng: "日子" - 意思是日子或时间。
  • Mua được: "得到" - 表示获得或得到。
  • Có: "有" - 表示有或拥有。
  • 1 chỉ vàng: "一两黄金" - 表示一两黄金,这里可能是比喻为珍贵的东西。
  • Mà: 连词,没有直接对应的汉语,用于连接句子或短语。
  • Ngày nào: "每一天" - 意思是每一天。
  • Tui: "我" - 是越南语中的口语词汇,表示“我”。
  • Cũng: "也" - 表示也。
  • Canh: "盯" - 意思是盯着或观察。
  • Vàng: "黄金" - 意思是黄金,这里可能是比喻为财富。
  • Tăng: "涨" - 意思是上涨或增长。
  • Đến: "到" - 表示到或达到。
  • Mất: "失去" - 意思是失去或丢失。
  • Ăn: "吃" - 表示吃。
  • Ngủ: "睡觉" - 意思是睡觉。
  • Để: "为了" - 表示为了或以便。
  • Bán: "卖" - 表示卖或销售。
  • Nghĩ: "想" - 意思是想或思考。
  • Ló: "那" - 是越南语中的口语词汇,表示“那”。
  • Chán: "无聊" - 意思是无聊或厌倦。
整个越南语句子的翻译是:"每天辛苦工作,换来的只有一两黄金,但每天我都盯着黄金涨跌,连吃饭睡觉都影响了,为了要卖掉。真是觉得无聊。"

基础越南语学习资料下载:
https://domzh.com/minority/139.html






回复

使用道具 举报

您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

Archiver|手机版|小黑屋|桐木舟论坛

GMT+8, 2024-11-23 17:45 , Processed in 0.037259 second(s), 21 queries .

Powered by Discuz! X3.4

© 2001-2023 Discuz! Team.

快速回复 返回顶部 返回列表