|
马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。
您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册
x
tưởng rằng
以為; 認為。<對人或事物確定某種看法, 做出某種判斷。>
“Tưởng rằng” 在越南语中意为“以为”或“认为”,表达一种假设或误解。这里是用“Tưởng rằng” 造的五个例句及其解释:
1. **Tôi tưởng rằng anh ấy sẽ đến.**
- **解释**: 我以为他会来。
- **含义**: 说话者之前以为某人会来,但可能实际情况并非如此。
2. **Cô ấy tưởng rằng bài kiểm tra rất dễ.**
- **解释**: 她以为考试很容易。
- **含义**: 她原本认为考试很简单,但结果可能不一样。
3. **Chúng tôi tưởng rằng trời sẽ mưa hôm nay.**
- **解释**: 我们以为今天会下雨。
- **含义**: 我们原本认为今天会下雨,但实际天气可能不是这样。
4. **Anh ta tưởng rằng mình có thể làm xong công việc trong một ngày.**
- **解释**: 他以为自己能在一天内完成工作。
- **含义**: 他原本认为一天能完成工作,但可能发现不现实。
5. **Họ tưởng rằng nhà hàng mở cửa vào ngày lễ.**
- **解释**: 他们以为餐厅在节日开门。
- **含义**: 他们原本以为餐厅在节日营业,但实际上可能关门。
这些例句展示了“tưởng rằng”用来表达一种预期或假设,通常是在预期与现实不符的情况下使用。
“Tưởng rằng” 既可以用于日常口语交流,也可以用于书面表达。它是一种较为通用的表达方式,用于表达个人的假设、误解或错误的预期。根据上下文和使用场景,"tưởng rằng"可以显得口语化或书面化。以下是一些日常生活和书面表达的例子:
### 日常生活用语:
1. **Tôi tưởng rằng anh quên mất buổi hẹn hôm nay.**
- 我以为你忘记了今天的约会。
2. **Cô ấy tưởng rằng chúng ta không đến được.**
- 她以为我们不能来了。
3. **Tưởng rằng hôm nay là sinh nhật của bạn.**
- 我以为今天是你的生日。
### 书面表达:
1. **Nhiều người tưởng rằng việc học ngoại ngữ là khó khăn, nhưng thực tế là nó cần sự kiên trì và phương pháp học tập đúng đắn.**
- 许多人以为学习外语很难,但实际上,它需要的是坚持和正确的学习方法。
2. **Tưởng rằng cuộc sống ở thành phố lớn sẽ dễ dàng hơn, nhưng thực tế lại không như vậy.**
- 人们以为在大城市生活会更容易,但实际上并非如此。
总的来说,“tưởng rằng”是一个在各种场合下都可以使用的词语,无论是口语还是书面语都很常见。 |
|