桐木舟学英语人工智能

 找回密码
 立即注册
搜索
热搜: 活动 交友 discuz
查看: 195|回复: 0

hề 小丑、根本/丝毫、时间段或频率;作为感叹词使用

[复制链接]

271

主题

25

回帖

967

积分

管理员

Rank: 9Rank: 9Rank: 9

积分
967
发表于 2024-7-21 19:08:47 | 显示全部楼层 |阅读模式

马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。

您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册

x
“hề” 是一个多义词,根据不同的上下文,可以表示小丑、根本/丝毫、时间段或频率,以及作为感叹词使用。理解其具体含义需要结合具体的语境。。以下是一些常见的用法和例子:

1. 小丑
“hề” 可以表示小丑或滑稽角色,通常用于形容戏剧或娱乐节目中的角色。

例句:

Anh ta làm hề trong rạp xiếc.
他在马戏团里扮演小丑。

2. 根本、丝毫(常用于否定句)
“hề” 也可以表示“根本、丝毫”的意思,通常用在否定句中,表示强调否定。

例句:

Tôi không hề biết chuyện này.
我根本不知道这件事。
Anh ấy không hề sợ hãi.
他丝毫不害怕。

3. 表示时间段或频率
“hề” 在某些方言或地区的用法中,可以表示时间段或频率,类似于“曾经”或“总是”。

例句:

Anh ta hề đến đây mỗi ngày.
他曾经每天都来这里。

4. 感叹词
在某些口语表达中,“hề” 也可以作为感叹词使用,表示惊讶或疑问。

例句:

Hề, sao lại như vậy?
哎,怎么会这样?


hề

                 丑 <戲曲角色, 扮演滑稽人物, 鼻梁上抹白粉, 有文丑、武丑的區別。也叫小花臉或三花臉。>
                 在 <'在'和'所'連用, 表示強調, 下面多連'不'。>
                 không hề tiếc
         在所不惜。
                 không hề tính toán
         在所不計。
                 曾經 <表示從前有過某種行為或情況。>
                 關係; 要緊。
                 把戲 <雜技。>

hề


người làm trò cười mua vui cho vua chúa ngày xưa, bằng những tình tiết hài hước. Về sau, H là vai hài hước trong một số loại hình kịch hát dân tộc, đặc biệt là chèo. Thủ pháp gây cười của H là trò nhại, trò đánh đố, chơi chữ, vv. H trong xiếc còn phải tinh thông một số trò kĩ xảo, như tung hứng, nhào lộn, vv.

- 1 d. Vai chuyên biểu diễn khôi hài, giễu cợt hoặc pha trò trên sân khấu để làm vui cho khán giả. Vai hề trong chèo. Hề xiếc.

- 2 I đg. (dùng trước gì, chi trong câu nghi vấn hoặc phủ định). Có quan hệ trực tiếp làm chịu ảnh hưởng, chịu tác động; can. Nhà sập, nhưng không ai hề gì. Như thế có hề chi?

- II tr. (dùng sau một phụ từ phủ định). Từ dùng để khẳng định ý phủ định về sự việc không bao giờ xảy ra hoặc để xảy ra. Không quên lời hứa. Chưa hề nói dối.

- 3 tr. (cũ; vch.). Từ dùng làm tiếng đệm để ngắt câu trong các bài từ của văn học cổ. Nhất nhật bất kiến như tam thu hề (một ngày không thấy mặt, coi bằng ba năm).

- hề đồng
nd. Vai pha trò, vai giễu trong tuồng hát, trong gánh xiếc. Tớ chẳng như ai, vẻ mặt hề (T.T. Xương).nIđg. Chịu ảnh hưởng trực tiếp, chịu tác động. Nhà sập nhưng không ai hề gì. Như thế có hề chi?IItr. Nhấn mạnh ý phủ định. Không hề quên lời hứa. Chưa hề lường gạt.
回复

使用道具 举报

您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

Archiver|手机版|小黑屋|桐木舟论坛

GMT+8, 2024-11-23 21:11 , Processed in 0.036292 second(s), 21 queries .

Powered by Discuz! X3.4

© 2001-2023 Discuz! Team.

快速回复 返回顶部 返回列表