桐木舟学英语人工智能

 找回密码
 立即注册
搜索
热搜: 活动 交友 discuz
查看: 167|回复: 0

越南语词汇比较区别“Vượt quá” 和 “vượt qua”

[复制链接]

272

主题

25

回帖

972

积分

管理员

Rank: 9Rank: 9Rank: 9

积分
972
发表于 2024-7-23 16:11:08 | 显示全部楼层 |阅读模式

马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。

您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册

x
“Vượt quá” 和 “vượt qua” 是越南语中的两个不同词组,它们的意思和用法有明显的区别。

1. Vượt quá

Vượt quá 意为“超过”、“超出”,通常用来表示数量、程度、范围等超过某个限定或标准。

用法和例句:
Vượt quá giới hạn: 超过限制
   Chiếc xe này đã vượt quá tốc độ cho phép.
     这辆车已经超过了允许的速度。
  
Vượt quá mong đợi: 超出预期
   Kết quả kỳ thi của anh ấy vượt quá mong đợi.
     他的考试结果超出预期。

Vượt quá khả năng: 超出能力
   Công việc này vượt quá khả năng của tôi.
     这项工作超出了我的能力。

2. Vượt qua

Vượt qua 意为“克服”、“通过”、“越过”,通常用来表示克服困难、通过某个阶段或障碍。

用法和例句:
Vượt qua khó khăn: 克服困难
   Chúng ta đã vượt qua nhiều khó khăn để đạt được mục tiêu.
     我们克服了许多困难才达成了目标。

Vượt qua thử thách: 克服挑战
   Anh ấy đã vượt qua tất cả thử thách trong cuộc thi.
     他在比赛中克服了所有挑战。

Vượt qua biên giới: 越过边界
   Người di cư đã vượt qua biên giới để tìm cuộc sống mới.
     移民越过边界寻找新的生活。

区别总结

Vượt quá: 表示数量、程度、范围的“超过”或“超出”某个限定或标准。
   例子: vượt quá tốc độ (超过速度), vượt quá ngân sách (超出预算)
  
Vượt qua: 表示克服困难、通过某个阶段或障碍。
   例子: vượt qua khó khăn (克服困难), vượt qua kỳ thi (通过考试)
回复

使用道具 举报

您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

Archiver|手机版|小黑屋|桐木舟论坛

GMT+8, 2024-12-4 16:25 , Processed in 0.039697 second(s), 21 queries .

Powered by Discuz! X3.4

© 2001-2023 Discuz! Team.

快速回复 返回顶部 返回列表