桐木舟学英语人工智能

 找回密码
 立即注册
搜索
热搜: 活动 交友 discuz
查看: 158|回复: 0

khắp

[复制链接]

266

主题

25

回帖

950

积分

管理员

Rank: 9Rank: 9Rank: 9

积分
950
发表于 2024-7-24 12:48:03 | 显示全部楼层 |阅读模式

马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。

您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册

x
khắp
adv
all over
khắp nơi: everywhere; on all sides

“Khắp” 是越南语中的一个副词,表示“到处”、“遍及”、“全面”的意思。它常用于描述某个动作或状态的广泛分布或全面覆盖。

基本用法和例句

表示广泛的分布
Được sử dụng khắp nơi.
到处都在使用。
解释:表示某个事物在各个地方都有使用。

Khắp thế giới.
遍及全世界。
解释:表示范围覆盖全球。

表示全面覆盖
Mưa khắp cả thành phố.
雨遍布整个城市。
解释:表示雨水覆盖了整个城市的范围。

Âm nhạc lan tỏa khắp nơi.
音乐传播到各个地方。
解释:表示音乐在各个地方都能听到。

用于形容分布的普遍性

Tin tức lan truyền khắp mạng xã hội.
消息在社交网络上到处传播。
解释:表示消息在社交网络上广泛传播。

Hương hoa tỏa ra khắp vườn.
花香弥漫在整个花园。
解释:表示花香在花园的各个角落都能闻到。

用法总结:“Khắp” 作为副词,用于描述某个动作或状态的广泛分布或全面覆盖。它强调的是覆盖的范围或区域,常见于表示地理范围或某种现象的普遍性。

区别“khắp nơi” 和 “khắp”:
“khắp nơi” 和 “khắp” 有类似的意思,都表示“到处”、“遍及”的含义,但“khắp nơi” 更强调广泛的地方或区域范围。
基本用法和例句
  • 表示广泛分布的地方

    • Tìm kiếm khắp nơi.

      • 到处寻找。
      • 解释:表示在各个地方寻找。
    • Người ta nói về anh ấy khắp nơi.

      • 人们到处在谈论他。
      • 解释:表示关于他的谈论遍布各个地方。
  • 表示遍及各处

    • Khắp nơi đều có cờ hoa.

      • 到处都有旗帜和鲜花。
      • 解释:表示旗帜和鲜花覆盖了各个地方。
    • Khắp nơi đều nghe thấy tiếng cười.

      • 到处都能听到笑声。
      • 解释:表示笑声在各个地方都能听到。
“khắp” 和 “khắp nơi” 的区别
  • “Khắp”:

    • 更倾向于描述动作或状态的全面覆盖,通常直接修饰动词或名词。
    • 例子:Mưa khắp cả thành phố. (雨遍布整个城市)
  • “Khắp nơi”:

    • 更强调分布的广泛性,通常表示多处地方或广泛区域。
    • 例子:Tin tức lan truyền khắp nơi. (消息到处传播)
总结“Khắp”和“khắp nơi”都表示广泛分布的意思,但“khắp”更多用来描述一个动作或状态覆盖的范围,而“khắp nơi”更强调不同地方或区域的广泛分布。理解这两个词的具体用法需要结合上下文来判断。


khắp
                 遍 <普遍; 全面。>
                 khắp núi khắp sông
         遍山遍野
                 đi khắp từ Nam chí Bắc sông Trường giang
         走遍大江南北。
                 遍; 彌; 匝 <表示範圍廣, 程度深。>
                 遍及 <存在於各個方面、各個地方。>
                 khắp nông thôn và thành thị
         遍及農村和城市
        書
                 浹 <透; 遍及。>
                 漫 <到處都是; 遍。>

khắp

dân ca của người Thái Tây Bắc, có nhiều thể loại. Có loại hát một mình như K bài xừ hay K xừ: người hát ngâm thơ hay kể truyện cho mọi người nghe; K tập thể như K báo sao: hát giao duyên; K lệch noi tức hát đồng dao của trẻ em; K lồng tồng (hát khi làm ruộng); K nhúm hua (hát chèo đò); K ư lục non (hát ru em). Đặc biệt, có K Khuông tức ca ngợi Khuông là một anh hùng huyền thoại của người Khơ Mú . Ở vùng Tày Lào Cai, Hà Giang, Yên Bái cũng có K. K cùng một thể loại với lượn (Tày), slí (Nùng), vv. K thường được tổ chức vào mùa xuân, những dịp đình đám, hội hè, và phổ biến là vào buổi tối. Đối tượng để K chủ yếu là những khách lạ từ xa đến. Có các thể loại dân ca K Thái như K báo sao (Hát giao duyên trai gái), K xư (ngâm thơ), K xư lếch nọi (hát đồng dao), K một lao (hát cũng chữa bệnh), K then (hát then), K xư xển mo (hát tế lễ), K chương (hát Chương Han), K bắc (hát thơ ứng tác), K ú lụh (hát ru con), vv.

- t. Tất cả, tất cả mọi nơi : Khắp thiên hạ ; Khắp thành phố.
np. Tất cả mọi nơi. Tìm khắp nhà. Đi khắp nước.
回复

使用道具 举报

您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

Archiver|手机版|小黑屋|桐木舟论坛

GMT+8, 2024-11-21 22:33 , Processed in 0.038696 second(s), 21 queries .

Powered by Discuz! X3.4

© 2001-2023 Discuz! Team.

快速回复 返回顶部 返回列表