|
马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。
您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册
x
在越南语中,“cả”是一个多义词,具体词性和意思会根据它在句子中的使用方式而有所不同。以下是对“cả”在不同语境下的词性和含义的解释:
1. 形容词(Tính từ)- 含义: “最大的”或“最重要的”。在这种用法中,“cả”通常用于表示某个事物在规模、影响力、地位等方面的最大或最重要的地位。
- 例子:
- Con cả: 长子/长女(家中最大的孩子)
- Sóng cả: 大浪,波涛
- Biển cả: 大海(强调“海”的辽阔或广阔性)
- Cả nhà: 全家
- Cả lớp: 全班
- cả
* adj
- (dùng hạn chế trong một số tổ hợp) Eldest, senior, main, biggest
=biển cả: the main (thơ), the high sea
=sóng cả: biggest waves, billows
=con cả: eldest child
=lên giọng đàn anh kẻ cả: to speak in the tone of a superior and senior
- On a grand scale, on the greatest scale
=cả ăn cả tiêu: to spend on a grand scale
=Nguyễn Huệ cả phá quân nhà Thanh: Nguyen Hue destroyed the Ch'in army on a grand scale, Nguyen Hue decimated the Ch'in army
cả
伯 < 在弟兄排行的次序里代表老大。>
anh cả; anh hai
伯兄。
大; 長 <排行第一的。>
anh cả
大哥; 長兄。 賅 <兼; 包括。>
nêu một để nói cả trăm
舉一賅百
合; 闔 <全; 總共。>
cả làng
合村。
cả nhà đoàn tụ; sum họp cả nhà.
合家團聚。
cả nhà
闔家。
囫圇 <完整; 整個兒。>
nuốt cả quả táo
囫圇吞棗。
竟 <從頭到尾; 全。>
cả ngày; suốt ngày.
竟日。
連 <包括在內。>
tính cả bì là ba mươi cân.
連皮三十斤。
nhổ cả rễ.
連根拔。
cả tôi nữa là ba người.
連我三個人。
全副 <整套; 全部(多用於精神、力量或成套的物件)。>
鎮 <表示整個的一段時間(多見於早期白話)。>
cả ngày
鎮日。
整; 整個; 整個兒 <全部在內, 沒有剩餘或殘缺; 完整(跟'零'相對)。>
cả ngày
整天。
cả buổi sáng
整個上午。
cả hội trường
整個會場。
2. 副词(Phó từ)- 含义: “全部”或“所有的”。在这种用法中,“cả”用于强调数量上的完全或整体性。
- 例子:
- Mặc cả: 穿上全部(意思是“mặc cả quần áo”)
3. 名词(Danh từ)- 含义: 虽然不常见,但在某些固定表达或特定语境中,“cả”也可以作为名词使用,表示“全体”或“整体”。
- 例子:
语境的影响:- 在句子中的位置: 作为形容词时,“cả”通常放在名词后面,而作为副词时,通常放在名词或动词前面。
- 与其他词的搭配: “cả”常与其他词组合使用,形成固定表达。
|
|