桐木舟学英语人工智能

 找回密码
 立即注册
搜索
热搜: 活动 交友 discuz
查看: 228|回复: 0

越南语里接近汉字读音的词汇

[复制链接]

266

主题

25

回帖

950

积分

管理员

Rank: 9Rank: 9Rank: 9

积分
950
发表于 2024-3-6 12:24:45 | 显示全部楼层 |阅读模式

马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。

您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册

x
@@ bảo vệ, 保卫
在查找của 这个单词的时候,我发现:
noun
property; belongings; given kind of food
bảo vệ của công: to protect public property
conj
of; belong to; from
cô ta là bạn của tôi: A girl friend of mine
这个单词解释的意义里,出现的 “bảo vệ”非常接近于中文的“保卫”。 "bảo vệ" 是越南语中的词汇,意思是 "保护" 或 "保卫"。通常用来描述保护某人、某物或某个地方免受危险、损害或侵害。例如,"bảo vệ" 可以指保安、警卫、防护措施等。
在越南日常用语中,"bảo vệ" 还可以用作动词或名词,表示保护的行为或保安人员。例如:
    "Chúng ta cần bảo vệ môi trường."(我们需要保护环境。)
    "Tôi đã thuê một người bảo vệ cho nhà."(我雇了一个保安守护房子。)
    "Anh ấy đang làm công việc bảo vệ."(他正在做保安的工作。)

@@
lịch sử 歴史 曆史

@@
môi giới  媒介
môi du  煤油
môi chước 媒妁
môi khoáng  煤礦
môi khí  煤氣
môi nhân 媒人
môi thể  媒體
môi điền  煤田

mông lung 曚曨 朦朧 矇矓 蒙籠
mông muội 曚昧

môn phái 門派
môn pháp 門法
môn phòng 門房
môn sinh 門生
môn tiền 門前
môn tâm 捫心
môn đệ 門第 門弟

mô tô 摩托,motor-cycle, motor-bike

mô tơ 摩托

hạnh phúc 幸福
cảm thấy 感到,感觉

chứng minh 证明

基础越南语学习资料下载:
https://domzh.com/minority/139.html


回复

使用道具 举报

您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

Archiver|手机版|小黑屋|桐木舟论坛

GMT+8, 2024-11-21 21:18 , Processed in 0.038386 second(s), 23 queries .

Powered by Discuz! X3.4

© 2001-2023 Discuz! Team.

快速回复 返回顶部 返回列表