桐木舟学英语人工智能

 找回密码
 立即注册
搜索
热搜: 活动 交友 discuz
查看: 212|回复: 0

越南语词性分类学习 越南语名词 如何学习越语 名词分类 Vietnamese Noun

[复制链接]

266

主题

25

回帖

950

积分

管理员

Rank: 9Rank: 9Rank: 9

积分
950
发表于 2024-3-7 01:01:26 | 显示全部楼层 |阅读模式

马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。

您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册

x
@@"hạnh phúc" 是越南语中的一个词,可以说是名词,也可以是形容词,意思是 "幸福" 或 "快乐"。
举例:
  • Tôi cảm thấy hạnh phúc khi ở bên gia đình.

    • 英语: I feel happy when I'm with my family.
    • 西班牙语: Me siento feliz cuando estoy con mi familia.
    • 中文: 当我和家人在一起时,我感到幸福。
  • Hạnh phúc không phải là điều mà tiền bạc có thể mua được.

    • 英语: Happiness is not something money can buy.
    • 西班牙语: La felicidad no es algo que el dinero pueda comprar.
    • 中文: 幸福不是金钱可以买到的东西。
  • Cô ấy luôn tìm kiếm hạnh phúc trong những điều nhỏ bé của cuộc sống.

    • 英语: She always seeks happiness in the little things of life.
    • 西班牙语: Ella siempre busca la felicidad en las pequeñas cosas de la vida.
    • 中文: 她总是在生活的小事中寻找幸福。

@@ cửa “门”
在越南语中,“của”和“cửa”是两个不同的词,它们有不同的含义和用法:
  • của (pronounced 'kwa'):
    • 作为一个介词,通常用来表示“的”,用于连接所有格关系,表示所属关系。例如:“nhà của tôi”(我的房子),“bức tranh của mẹ”(妈妈的画)。
    • 它还可以用作一个名词,表示“物品”的所有权。例如:“Túi của bạn”(你的包),“Chiếc xe của tôi”(我的车)。
  • cửa (pronounced 'kwa'):
    • 作为一个名词,通常用来表示“门”。例如:“cửa nhà”(房门),“cửa sổ”(窗户)。
    • 它也可以用来表示其他开口或入口,如“cửa hàng”(商店),“cửa ra vào”(出入口)。
虽然这两个词的发音相似,但它们的含义和用法完全不同。

@@  lúc
lúc [lukp] n
1.    时刻, 时候
2.    瞬间, 刹那
phr
bất cứ lúc nào 随时
cùng một lúc 同时, 一齐
lúc khác 改天
lúc nào 什么时候
lúc này 正在
một lúc nào đó 某时候
trong lúc đó 与此同时
vào lúc 在 (三点钟等)
vào lúc đó 到时, 当时, 届时
Đã đến lúc. 到点了。
vào lúc ba giờ 三点钟
vào lúc bốn giờ rưỡi 四点半

@@ chỗ
chỗ [tʃo] n
    空间, 地方, 地点, 场地, 场所, 所在, 所在地, 处
đến chỗ khác 到别的地方
hết chỗ 有人
vào chỗ này 这里, 这儿

@@ điều kiện
điều kiện 條件
- Condition, terms
=Đưa ra điều kiện+To lay down conditions (terms)
=Trong điều kiện+In the context
=Trong điều kiện quốc tế hiện nay+In the context of the present international situational, in the present international conjuncture
=Với điều kiện+On condition that, provided that
=Tôi sẽ làm việc đó với điều kiện là anh cùng làm+I'll do that job on condition that you do it together with me

@@ điều
- Word, sentence
=Người khôn mới nói nữa điều cũng khôn (ca dao)+Half a word is enough to betray one's wisdom
-Fact, even, occurrence, happening
=Vừa rồi đã xảy ra điều gì thế?+Thing, matter
=Ca^nnhắc mọi điều+Talking all things in cinsideration
-Point, clause
=Bản tuyên bố có sáu điều+A ten-cluase treaty
-Pretext
=Mượn điều+Under (on) the pretext of
=Điều ăn tiếng nói+Behaviour (in words, on words and deeds)
điều [dieu] n
    事, 事务, 事宜
Điều quan trọng là... 问题的关键在于……


回复

使用道具 举报

您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

Archiver|手机版|小黑屋|桐木舟论坛

GMT+8, 2024-11-21 20:16 , Processed in 0.041927 second(s), 23 queries .

Powered by Discuz! X3.4

© 2001-2023 Discuz! Team.

快速回复 返回顶部 返回列表