|
马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。
您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册
x
"Cái này do một ông nào đó nói chứ không phải tui nha"
这句越南语的意思是:“这是某人说的,不是我说的。”
- "Cái này":这个,指代一个具体的物体或事物。
- "do":由于,表明原因或原因。
- "một":一个,表示数量的单位。
- "ông nào đó":某人,指不具体指定的某个人。
- "nói":说,表达言语。
- "không":不,否定词。
- "phải":必须,表示必要性或事实。
- "tui":我,用于口语中的第一人称代词。
- "nha":啊,嘛,用于强调或吸引注意力的语气助词。
- "Cái này" có thể dịch sang tiếng Anh là "this" hoặc "this thing", chỉ một vật thể cụ thể hoặc một khía cạnh cụ thể của một vấn đề.
- "do" là một từ liên kết, kết hợp câu này với câu trước đó, và có nghĩa "do" hoặc "due to".
- "một" có nghĩa là "một" hoặc "one", là một số đếm đơn vị.
- "ông nào đó" có thể dịch sang tiếng Anh là "someone" hoặc "somebody", chỉ một người nào đó không được đặc tên.
- "nói" là động từ "nói", có nghĩa là "to say" hoặc "to speak".
- "không" là từ phủ định, có nghĩa là "not".
- "phải" có nghĩa là "phải" hoặc "cần thiết", thường được sử dụng để chỉ định một sự thật hoặc một điều kiện.
- "tui" là một từ viết tắt cho "tôi", có nghĩa là "I" hoặc "me", là một cách gọi thông thường trong giao tiếp hàng ngày.
- "nha" là một từ động từ, thường được thêm vào cuối câu để làm nổi bật sự khẳng định hoặc để yêu cầu sự chú ý của người nghe. Trong trường hợp này, nó có thể được dịch là "hey" hoặc "you know".
“This”可译为英文“this”或“this thing”,指特定对象或问题的特定方面。
“do”是连接词,连接本句和前句,意思是“由于”或“由于”。
“một”的意思是“一”或“一个”,是一个单位计数。
“ông nào đó”可以翻译成英文“某人”或“某人”,指的是不知名的人。
“nói”是动词“speak”,意思是“说”或“说话”。
“không”是一个否定词,意思是“不”。
“phải”的意思是“必须”或“必要”,通常用于指定事实或条件。
“tui”是“me”的缩写,意思是“我”或“我”,是日常交流中常见的称呼形式。
“nha”是一个动词词,通常添加到句子末尾以突出显示某个断言或请求听众的注意。 在这种情况下,它可以被翻译为“嘿”或“你知道”。
|
|