|
马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。
您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册
x
Xin chia buồn cùng gia đình.
这句越南语意思是:“向您的家庭表达悲痛和同情。”
- "Xin": 是一种客套语,用于表示礼貌和请求。
- "chia buồn": 意思是“分享悲伤”,表示向某人表达悲伤或同情。
- "cùng": 表示“一起”或“与”,用于连接动词或名词短语,表示共同做某事或共享某种情况。
- "gia đình": 意思是“家庭”,指家人或家庭成员的集合体。
这句话,是一个视频里,一个捕蛇人,不幸被蛇咬了,有人就这样说。
下面有各种评论:
--Quá buồn khi nghe tin này, nhưng cứ uống nước mắt đi.
--Xong rồi , hết phim.
--Xác định luôn.
--Chết chưa.
--Ngấm độc k chịu dc phải buông...chán hẳn.
--Có thuốc may ra.
--mấy ông bắt rắn lúc nào cũng có thuôc bên người, thấy bị cắn mà bình tĩnh hút ra k.
--Gia đình sẽ vượt qua khó khăn.
- "Quá buồn khi nghe tin này, nhưng cứ uống nước mắt đi."
- 翻译:太伤心听到这个消息,但继续流泪吧。
- 解释:
- "Quá": 太,表示程度或强调。
- "buồn": 伤心,悲伤。
- "khi": 当,用于引导时间状语从句。
- "nghe": 听到,听见。
- "tin": 消息,新闻。
- "này": 这个。
- "nhưng": 但是,然而。
- "cứ": 继续,持续。
- "uống": 喝,流。
- "nước mắt": 眼泪。
- "Xong rồi, hết phim."
- 翻译:结束了,电影结束了。
- 解释:
- "Xong rồi": 结束了,完成了。
- "hết": 结束,完结。
- "phim": 电影。
- "Xác định luôn."
- 翻译:肯定,确定了。
- 解释:
- "Xác định": 确定,肯定。
- "luôn": 总是,一直。
- "Chết chưa."
- 翻译:死了没。
- 解释:
- "Chết": 死亡,死去。
- "chưa": 没有,未。
- "Ngấm độc k chịu dc phải buông...chán hẳn."
- 翻译:中毒了受不了,不得不放弃...真是无聊透顶。
- 解释:
- "Ngấm": 吸收,渗透。
- "độc": 毒药,毒。
- "k": 不,否定形式的缩写。
- "chịu": 忍受,承受。
- "dc": được的缩写,表示“可以”。
- "phải": 必须,不得不。
- "buông": 放弃,松开。
- "chán": 无聊,厌倦。
- "hẳn": 完全,彻底。
- "Có thuốc may ra."
- 翻译:也许有药。
- 解释:
- "Có": 有,表示存在。
- "thuốc": 药。
- "may ra": ??【注解:原文中的“may ra”写错了】
- "mấy ông bắt rắn lúc nào cũng có thuôc bên người, thấy bị cắn mà bình tĩnh hút ra k."
- 翻译:那些捕蛇的人身边总有药,被咬了也能镇定地吸出来吗?
- 解释:
- "mấy": 一些,几个。
- "ông": 男性,先生,用于称呼长辈或尊长。
- "bắt": 捕捉,捕获。
- "rắn": 蛇。
- "lúc nào cũng": 总是,无论何时。
- "bên": 旁边,身边。
- "người": 人。
- "thấy": 看见,发现。
- "bị": 被,用于被动语态。
- "cắn": 咬。
- "mà": 表示条件。
- "binh tĩnh": 镇定,平静。
- "hút ra": 吸出来。
- "Gia đình sẽ vượt qua khó khăn."
- 翻译:家庭将度过难关。
- 解释:
- "Gia đình": 家庭,家人。
- "sẽ": 将会,表示未来。
- "vượt qua": 度过,渡过。
- "khó khăn": 困难,困境。
|
|