桐木舟学英语人工智能

 找回密码
 立即注册
搜索
热搜: 活动 交友 discuz
查看: 219|回复: 0

越南语动词 ước 表示希望、愿望或期待

[复制链接]

266

主题

25

回帖

950

积分

管理员

Rank: 9Rank: 9Rank: 9

积分
950
发表于 2024-3-11 04:47:47 | 显示全部楼层 |阅读模式

马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。

您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册

x
ước
[ɯɤk] v
        想要 什么或什么发生, 希望
Ước gì... 但, 但愿
hiệp ước hòa bình 和平条约
điều mong ước 愿望, 希望, 意愿
không theo quy ước 非传统
sự ước lượng 估值, 评鉴, 评审
điều ước mong 愿望, 希望, 意愿
sự ước tính 估计, 判断

"ước" 是一个越南语动词,表示希望、愿望或期待某种情况的发生。这个词通常用于表达个人的愿望或期待,可以与其他动词连用构成复合句。

以下是一些示例句子,帮助你更好地理解和掌握这个词汇:

    Tôi ước mình có thể thành công trong kỳ thi cuối kỳ.(我希望我能在期末考试中取得成功。)
    Cô ấy ước được đi du lịch khắp nơi trên thế giới.(她希望能够到世界各地旅行。)
    Anh ta ước mình có thể có một công việc ổn định và thu nhập cao.(他希望自己能够有一份稳定的工作和高收入。)
    Chúng tôi ước mình có thể giúp đỡ những người khó khăn hơn.(我们希望能够帮助那些更需要帮助的人。)
    Em ước mình sẽ được sống một cuộc sống hạnh phúc và bình yên.(我希望自己能够过上幸福和平静的生活。)

通过这些例句,你可以看到 "ước" 在不同上下文中的用法,帮助你更好地理解和运用这个越南语动词。

----------------------------------

相关补充:
ước
verb
to wish to estimate, to approximate to guess
【ước, 和古代汉语里的“约”“药”相关,所以 “hiệp ước”就是“协约”。而现在“药”的越南语却是“dược”,注意区别是字母d,不是đ,两个单词 dược 和 được,非常易混淆】

回复

使用道具 举报

您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

Archiver|手机版|小黑屋|桐木舟论坛

GMT+8, 2024-11-21 20:35 , Processed in 0.039873 second(s), 22 queries .

Powered by Discuz! X3.4

© 2001-2023 Discuz! Team.

快速回复 返回顶部 返回列表