桐木舟学英语人工智能

 找回密码
 立即注册
搜索
热搜: 活动 交友 discuz
查看: 150|回复: 1

mấy 量词 “一些”在这个例子"Từ đây đến đó không xa mấy中解释为"not very" or "not much"

[复制链接]

266

主题

25

回帖

950

积分

管理员

Rank: 9Rank: 9Rank: 9

积分
950
发表于 2024-3-21 19:15:46 | 显示全部楼层 |阅读模式

马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。

您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册

x
mấy
    多麼 <指較深的程度。>
         bất kể mưa gió, rét mấy, nóng mấy các chiến sĩ cũng không ngừng rèn luyện bản lĩnh giết giặc.
     不管風里雨里, 多麼冷, 多麼熱, 戰士們總是不停地在苦練殺敵本領。 好幾 <用在數量詞、時間詞前面表示多。>
         chúng mình mấy năm rồi không gặp.
     咱們好幾年沒見了。
         gấp mấy lần.
     好幾倍。
         mấy ngàn lạng bạc.
     好幾千兩銀子。
         幾 <詢問數目(估計數目不太大)。>
         có mấy người đến rồi?
     來了幾個人?
         anh có thể nghỉ ở nhà mấy ngày?
     你能在家住幾天?
         幾許; 多少 <疑問代詞, 問數量。>
         跟; 與; 和 <連詞, 表示聯合關係。>
    方
         幾多 <詢問數量。>

- I. t. 1. Bao nhiêu: Nhà có mấy người tất cả? 2. Từ chỉ một số nhỏ, độ dăm ba: Sắp tới rồi còn mấy cây số nữa thôi. II. ph. Đến thế nào: Nặng mấy cũng gánh.
ns&p. 1. Chỉ một số lượng không xác định, với ý cho là không nhiều. Chỉ còn mấy ngày nữa. Cháu lên mấy. Đếm được mấy người?
2. Chỉ một số lượng không xác định với ý cho là đáng kể. Một con cá lội mấy người muốn câu. Nói mấy cũng bằng thừa.ngi. Với. Đi mấy mẹ.Cho tôi đi mấy!

In Vietnamese, "mấy" is a modifier that generally indicates an indefinite or approximate quantity. It can be used to express "a few," "some," "several," "a couple," or "not very" depending on the context. However, when used in conjunction with "không" (not), it often signifies "not very" or "not much."
Here are a few examples to illustrate the different usages of "mấy":
  • "Tôi có mấy quyển sách." (I have a few books.)
  • "Anh ta ăn mấy cái bánh." (He eats some pieces of cake.)
  • "Em không thích ăn mấy." (I don't like to eat much.)
  • "Anh ấy không mấy tốt." (He's not very good.)

In the context of the sentence "Từ đây đến đó không xa mấy," the word "mấy" adds a sense of uncertainty or approximation regarding the distance. It implies that the distance from here to there is not very far, but it doesn't specify an exact measure. In English, "mấy" can be explained as indicating "not very" or "not much" in this context. Here's how you can explain it in English:
"The distance from here to there is not very far." or "It's not much of a distance from here to there."
In this explanation, "not very far" or "not much of a distance" captures the sense of "mấy" in Vietnamese, conveying that the distance is short but not providing an exact measurement.

https://youtube.com/shorts/yPsZziLPm3s







回复

使用道具 举报

266

主题

25

回帖

950

积分

管理员

Rank: 9Rank: 9Rank: 9

积分
950
 楼主| 发表于 2024-3-21 19:18:22 | 显示全部楼层
翻译这段越南语:
- I. t. 1. Bao nhiêu: Nhà có mấy người tất cả? 2. Từ chỉ một số nhỏ, độ dăm ba: Sắp tới rồi còn mấy cây số nữa thôi.
II. ph. Đến thế nào: Nặng mấy cũng gánh.
ns&p. 1. Chỉ một số lượng không xác định, với ý cho là không nhiều. Chỉ còn mấy ngày nữa. Cháu lên mấy. Đếm được mấy người?
2. Chỉ một số lượng không xác định với ý cho là đáng kể. Một con cá lội mấy người muốn câu. Nói mấy cũng bằng thừa.ngi. Với. Đi mấy mẹ.Cho tôi đi mấy!

English:

    I. t. 1. How many: How many people are there in the house in total? 2. Indicating a small number, around a few: It's coming soon, only a few more kilometers to go.
    II. ph. How: Carry whatever weight, no matter how heavy.
    ns&p. 1. Indicates an uncertain quantity, implying it's not much. Only a few more days left. How old are you? How many people can you count?

    Indicates a significant but unspecified quantity. Want to catch a fish but it's swimming away. Saying too much is as good as excess.
    ngi. With. Go however you want. Let me go, please!

Chinese:

    I. t. 1. 多少: 家里一共有几个人? 2. 表示一个小数量,约有五六:快到了,还有几公里而已。
    II. ph. 怎么样:扛多重都行。
    ns&p. 1. 表示数量不确定,意思是不多。只剩几天了。你多大了?你能数出几个人?

    表示数量相当但不确定。想钓条鱼但它游走了。说多了也是多余的。
    ngi. 以。怎么样都可以。请让我去!

注解:


"Dăm ba" and "độ dăm ba" are Vietnamese expressions that are used to indicate a small or approximate quantity, usually around a few or several.
  • "Dăm ba": This phrase is an informal way of saying "a few" or "several." It implies a small but unspecified number, typically ranging from three to five. It's commonly used in casual conversations when referring to a small quantity of something.
  • "Độ dăm ba": This phrase includes the word "độ," which emphasizes the degree or extent of something. "Độ dăm ba" can be translated as "the degree of a few" or "to some extent a few." It's used when the speaker wants to emphasize that the quantity is small or approximate, often suggesting around three to five items or units.
Overall, both "dăm ba" and "độ dăm ba" convey the idea of a small or approximate quantity, with "độ dăm ba" placing more emphasis on the degree of smallness or approximation.



Let's break down the Vietnamese sentence "Sắp tới rồi còn mấy cây số nữa thôi" and understand each word:
  • "Sắp" (Soon) - An adverb indicating that something is about to happen or come close in time.
  • "tới" (Arrive) - A verb meaning "to arrive" or "to come."
  • "rồi" (Already) - An adverb indicating that an action or event has already happened or is happening.
  • "còn" (Still/Remain) - A conjunction or adverb indicating that something remains or continues to exist.
  • "mấy" (A few) - A quantifier indicating an indefinite or approximate quantity, often translated as "a few" or "several" in English.
  • "cây số" (Kilometer) - A unit of measurement for distance, specifically a kilometer.
  • "nữa" (More) - An adverb indicating additional or remaining quantity.
  • "thôi" (Only/Just) - An adverb indicating a limit or restriction, often translated as "only" or "just" in English.
Now, let's put it all together:
"Sắp tới rồi còn mấy cây số nữa thôi" translates to "It's almost here, there are only a few kilometers left." or "It's coming soon, just a few more kilometers to go."
This sentence describes a situation where something is close to arriving or happening, and there's only a small distance or amount left.


Let's break down the Vietnamese sentence "Đến thế nào: Nặng mấy cũng gánh" and understand each word:
  • "Đến" (Arrive) - A verb meaning "to arrive" or "to reach."
  • "thế nào" (How) - A phrase used to ask about the manner or condition of something, similar to "how" in English.
  • "Nặng" (Heavy) - An adjective meaning "heavy."
  • "mấy" (A few/Some) - A quantifier indicating an indefinite or approximate quantity, often translated as "a few" or "some" in English.
  • "cũng" (Also/As well) - An adverb indicating inclusion or similarity.
  • "gánh" (Carry) - A verb meaning "to carry" or "to bear."
Now, let's put it all together:
"Đến thế nào: Nặng mấy cũng gánh" translates to "However it arrives: No matter how heavy, it can be carried."
This sentence conveys the idea that no matter the circumstances or challenges (represented by "Nặng mấy" meaning "how heavy"), one can still overcome or handle them (represented by "gánh" meaning "carry"). It's a metaphorical statement emphasizing resilience or determination in dealing with difficulties.


Chỉ một số lượng không xác định, với ý cho là không nhiều.
这句话的意思是:“Chỉ một số lượng không xác định,意思是数量不多”。让我们来分解一下这句话,理解每个词的意思:
  • "Chỉ" - 这是一个越南语的副词,意思是“只有”或“仅仅”,这里应该是动词,意思是“指示”或“表明”。
  • "một số lượng" - 这个短语表示“一些数量”或“一定数量”。【"số lượng" 在越南语中是"数量",而它的读音与中文"数量"很接近。】
  • "không xác định" - 这个短语意味着“不确定的数量”。
  • "với ý" - 这个短语表示“意思是”。
  • "cho là" - 这个短语表示“被认为是”。
  • "không nhiều" - 这个短语意味着“数量不多”。
综合起来,这句话描述了一个数量不确定且被认为不多的情况。
"Với ý cho là không nhiều" 的意思是“意思是数量不多”。让我们来分解这句话,理解每个词的含义:
  • "Với" - 这是一个越南语的介词,意思是“带有”或“具有”。
  • "ý" - 这个词是“意思”或“含义”的意思。
  • "cho là" - 这个短语表示“是”,强调认为或判断。
  • "không nhiều" - 这个短语意味着“数量不多”。
综合起来,这个短语表示对某物或某种情况的看法或判断,认为其数量不多。


这句越南语“Cháu lên mấy”的意思是“你多大了?”或者更直接地可以翻译为“你几岁了?”。让我们来分解这句话,理解每个词的含义:
    "Cháu" - 这个词是“你”的意思,但是在这里通常用来称呼年幼的人,相当于中文里的“你(儿童用语)”。
    "lên" - 这个词在这里是动词“lên”的第二人称单数现在式,意味着“(年龄)增长”或“长大”。
    "mấy" - 这是一个越南语的量词,通常用来表示不确定的数量,或者在这种情况下,用来询问年龄。
综合起来,这句话的意思是“你长大到几岁了?”
原文中没有使用问号可能是因为这句话是一种询问或提问,但并不是强烈的疑问句,而更像是一种礼貌性的询问。在一些情况下,越南语中的疑问句并不总是使用问号,特别是在口语或非正式场合下。另外,使用问号在书面语中更常见,而口语中可能会省略问号,但意思仍然可以清楚地传达出来。


Đếm

点数
v. to count; to number ; to enumerate












回复

使用道具 举报

您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

Archiver|手机版|小黑屋|桐木舟论坛

GMT+8, 2024-11-21 22:31 , Processed in 0.038880 second(s), 21 queries .

Powered by Discuz! X3.4

© 2001-2023 Discuz! Team.

快速回复 返回顶部 返回列表