Tôi nằm trên giường. (我躺在床上。)
Con chó nằm dưới bàn. (狗躺在桌子下面。)
Bức tranh đẹp nằm trên tường. (美丽的画挂在墙上。)
Cô ấy nằm trên bãi biển. (她躺在海滩上。)
Anh ấy nằm trong phòng khách. (他躺在客厅里。)
Cây cỏ nằm xung quanh nhà. (草木环绕着房子。)
Cô bé nằm gọn trong giường. (小女孩蜷缩在床上。)
Thành phố nằm ở bắc trung bộ Việt Nam. (城市位于越南北部中部。)
Máy tính xách tay nằm trên bàn. (笔记本电脑放在桌子上。)
Ông bố nằm trên ghế sofa. (父亲躺在沙发上。)
这些句子展示了动词 "nằm" 在不同语境下的使用,描述了人或物体处于不同位置或状态的情况。
Tôi nằm trên giường.
Tôi (我) - 主语,表示“我”。
nằm (躺) - 动词,表示“躺”。
trên (在…上) - 介词,表示“在…上面”。
giường (床) - 名词,表示“床”。
Con chó nằm dưới bàn.
Con (只) - 量词,用于表示动物的计数。
chó (狗) - 名词,表示“狗”。
nằm (躺) - 动词,表示“躺”。
dưới (在…下) - 介词,表示“在…下面”。
bàn (桌子) - 名词,表示“桌子”。
Bức tranh đẹp nằm trên tường.
Bức (张) - 量词,用于表示平面物体的计数。
tranh (画) - 名词,表示“画”。
đẹp (美丽) - 形容词,表示“美丽的”。
nằm (躺) - 动词,表示“躺”。
trên (在…上) - 介词,表示“在…上面”。
tường (墙) - 名词,表示“墙”。
Cô ấy nằm trên bãi biển.
Cô ấy (她) - 主语,表示“她”。
nằm (躺) - 动词,表示“躺”。
trên (在…上) - 介词,表示“在…上面”。
bãi biển (海滩) - 名词,表示“海滩”。
Anh ấy nằm trong phòng khách.
Anh ấy (他) - 主语,表示“他”。
nằm (躺) - 动词,表示“躺”。
trong (在…里) - 介词,表示“在…里面”。
phòng khách (客厅) - 名词,表示“客厅”。
Cây cỏ nằm xung quanh nhà.
Cây cỏ (树草) - 名词短语,表示“树木和草地”。
nằm (躺) - 动词,表示“躺”。
xung quanh (周围) - 副词,表示“周围”。
Cô bé nằm gọn trong giường.
Cô bé (小女孩) - 名词短语,表示“小女孩”。
nằm (躺) - 动词,表示“躺”。
gọn (整洁) - 形容词,表示“整洁的”。
trong (在…里) - 介词,表示“在…里面”。
giường (床) - 名词,表示“床”。
Thành phố nằm ở bắc trung bộ Việt Nam.
Thành phố (城市) - 名词,表示“城市”。
nằm (躺) - 动词,表示“位于”。
ở (在) - 介词,表示“在”。
bắc trung bộ (中部) - 名词短语,表示“中部”。
Việt Nam (越南) - 名词,表示“越南”。
Máy tính xách tay nằm trên bàn.
Máy tính (电脑) - 名
nằm (躺) - 动词,表示“躺”。
trên (在…上) - 介词,表示“在…上面”。
bàn (桌子) - 名词,表示“桌子”。
Trời nắng nằm ngoài kia.
Trời (天) - 名词,表示“天空”。
nắng (阳光) - 名词,表示“阳光”。
nằm (躺) - 动词,表示“照耀”、“覆盖”。
ngoài kia (在外面) - 介词短语,表示“在外面”。