|
马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。
您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册
x
thế
代替 <以甲換乙, 起乙的作用。>
頂替 <頂名代替; 由別的人、物接替或代替。>
更換 <變換; 替換。>
那 <跟'那麼③'相同。>
anh không mang theo, thế thì không dùng nữa ư?
你不拿走, 那你不要啦?
呢 <用在疑問句(特指問、選擇問、正反問)的末尾, 表示疑問的語氣。>
權 <有利的形勢。>
thế chủ động.
主動權。
勢 <自然界的現象或形勢。>
勢頭 <事物發展的狀況; 情勢。>
怎麼 <泛指性質、狀況或方式。>
如此; 這樣 <指示代詞, 指示性質、狀態、方式、程度等。也說這麼樣。>
抵押 <債務人把自己的財產押給債權人, 作為清償債務的保證。>
Lĩnh vực: Dịch Họ-Tên Trung-Việt
THẾ: 世
thế
đơn vị thuộc thang tuổi địa chất quốc tế, là khoảng thời gian để tạo thành các trầm tích thuộc một thống, phản ánh một giai đoạn khá lớn trong lịch sử phát triển Trái Đất và thế giới sinh vật. T là đơn vị cấp thứ tư tiếp sau kỉ và gồm một vài kì. T được gọi tên theo tên của kỉ kèm theo định ngữ sớm, muộn hay sớm, giữa, muộn, chỉ vị trí của nó trong kỉ, vd. thế Jura giữa. Các T phân biệt với nhau ở sự tiến hoá của sinh vật sống trong T đó thuộc cấp giống hay phân họ.
tổng thể các điều kiện, hoàn cảnh mà lực lượng mỗi bên tham chiến, trên địa hình đối chọi nhau để vận dụng điều lợi hoặc bất lợi trong tác chiến hay trong các hoạt động khác. Nghệ thuật quân sự Việt Nam coi "thế" là đặc sắc để lấy ít đánh nhiều, yếu đánh mạnh.
- 1 d. (vch.; kết hợp hạn chế). Đời, thế gian. Cuộc thế. Miệng thế mỉa mai.
- 2 d. Tổng thể nói chung các quan hệ về vị trí tạo thành điều kiện chung có lợi hay không có lợi cho một hoạt động nào đó của con người. Thế núi hiểm trở, tiện cho phòng thủ. Cờ đang thế bí. Thế mạnh. Cậy thế làm càn. Thế không thể ở được, phải ra đi.
- 3 đg. 1 Đưa cái khác vào chỗ của cái hiện đang thiếu để có thể coi như không còn thiếu nữa; thay. Thiếu phân đạm thì tạm thế phân xanh vào. Bố bận, con đi thế. 2 Giao cho làm tin để vay tiền. Thế ruộng. Thế vợ đợ con.
- 4 I đ. Từ dùng để chỉ điều như hoặc coi như đã biết, vì vừa được nói đến, hay đang là thực tế ở ngay trước mắt. Cứ thế mà làm. Nghĩ như thế cũng phải. Bao giờ chả thế. Thế này thì ai chịu được. Giỏi đến thế là cùng.
- II tr. 1 (thường dùng ở đầu hoặc cuối câu hay đầu phân câu, và thường là trong câu nghi vấn). Từ dùng để nhấn mạnh tính chất cụ thể gắn liền với hiện thực đã biết hoặc hiện thực trước mắt, của điều muốn nói, muốn hỏi. bao giờ thì xong? Thế tôi đi nhé! Ai bảo cho nó biết thế? Nó đồng ý rồi, thế còn anh? 2 (thường dùng ở cuối câu biểu cảm). Từ biểu thị ý ngạc nhiên khi nhận thức ra mức độ cao của một thuộc tính trực tiếp tác động đến mình hoặc của một trạng thái tình cảm của bản thân mình. Ở đây nóng thế! Sao mà vui thế! Giỏi thế! Ghét thế không biết! (kng.). Yêu sao yêu thế! (kng.).
nd. Đời, thế gian. Cuộc thế. Miệng thế chê cười.nd. Vị trí tạo nên điều kiện thuận lợi hay bất lợi. Thế núi hiểm trở, tiện cho phòng thủ. Cờ đang thế bí. Thế không ở được, phải ra đi.nđg.1. Thay. Thiếu phân đạm, tạm thế phân xanh vào. Bố bận, con đi thế.
2. Giao làm tin để vay tiền. Thế ruộng. Thế vợ đợ con.np.1. Biểu thị điều coi như đã biết. Cứ thế mà làm. Thế bao giờ xong?
2. Biểu thị ý ngạc nhiên về mức độ cao của một tính chất. Ở đây nóng thế! Giỏi thế!
The word "thế" in Vietnamese has several meanings depending on the context. Here's a breakdown of its primary meanings:- So/Thus/Therefore: "Thế" can be used to introduce a consequence or result, similar to "so," "thus," or "therefore" in English.
Example: "Anh học giỏi, thế đã đạt được nhiều thành tích." (He studies well, so he has achieved many successes.) - That's Right/Exactly: "Thế" can also be used to affirm or confirm something, meaning "that's right" or "exactly."
Example: "Anh đã đến, thế không có vấn đề gì." (He has arrived, so there's no problem.) - How/In What Manner: In some contexts, "thế" can be used to inquire about the way something is done or how something is happening.
Example: "Sao anh làm thế?" (How did you do it?) - Situation/Position/Status: "Thế" can also refer to a situation, position, or status of something or someone.
Example: "Tình thế khó khăn nhưng anh vẫn vượt qua được." (The situation was difficult, but he managed to overcome it.)
Overall, the meaning of "thế" in Vietnamese can vary depending on the context, and it is a versatile word that can be used in different ways to convey nuances in speech.
The word "thế" in Vietnamese has multiple meanings and uses:
- Geological Time Unit: "Thế" is a unit of geological time in the international geological timescale. It represents a period for the formation of sedimentary layers within a series, reflecting a significant stage in Earth's development history and the evolution of life on Earth.
- Military Position or Situation: In military terms, "thế" refers to the overall conditions or circumstances in which opposing forces engage in combat or strategic activities. It encompasses advantageous or disadvantageous situations in battle or other operations. In Vietnamese military strategy, "thế" is seen as a distinctive concept for achieving more with less, exploiting weaknesses, or maximizing strengths.
- General Context of Conditions or Circumstances: "Thế" can also refer to the general context of conditions or circumstances that create favorable or unfavorable conditions for a particular human activity. For example, it can describe terrain as difficult or advantageous for defense, or it can refer to a strong position or advantage in a situation. It can also mean replacing something or taking temporary responsibility for something.
- As an Intensifier: "Thế" can be used at the beginning or end of a sentence to emphasize a specific characteristic or reality that is already known or currently present. It can express surprise or admiration for a high level of a quality or state of emotion.
Overall, "thế" is a versatile word in Vietnamese with meanings related to geological time, military strategy, general conditions, and intensification of characteristics or situations.
In the context of the phrase "Đúng thế" in Vietnamese, "thế" is used at the beginning of the sentence to emphasize agreement or confirmation with something previously stated. It can also express surprise, satisfaction, or admiration for a high level of a quality or state of emotion that is already known or currently present.
In colloquial Vietnamese, "thế" can indeed have various meanings depending on the context. Here, in the conversation "Còn em là con út trong gia đình à?", "thế" is used as an informal way to mean "so" or "then," indicating agreement or confirmation with what was previously said.
So, "Đúng thế" in this context would translate to "That's right" or "Exactly," affirming the previous statement made by the other person in the conversation.
The word "thế" in Vietnamese doesn't have a direct equivalent in English, as it's a linguistic element that conveys a certain tone or nuance rather than a specific meaning. However, we can convey its function in English by using different words or phrases depending on the context. Here are a few ways to translate "thế" into English:
- Softening word: "Thế" can be translated as a softening word that makes a question or statement sound more polite, friendly, or gentle. In this context, it's similar to adding phrases like "if I may ask," "if you don't mind," or "just wondering" in English.
Example:
- "Anh thế nào?" (How are you?)
- "Thế anh có muốn cùng đi không?" (Would you like to come along?)
- Clarification: Sometimes, "thế" is used to seek clarification or confirmation in a friendly manner. In English, you might use phrases like "I was wondering," "Could you please clarify," or "Can you tell me."
Example:
- "Anh thế là người Việt Nam à?" (So, you're from Vietnam, right?)
- "Thế anh có nhớ tên em không?" (Do you remember my name?)
- Transition or Continuation: In some cases, "thế" can be used to transition to another topic or continue a conversation smoothly. In English, you might use expressions like "So," "Well then," or "In that case."
Example:
- "Thế thời tiết hôm nay thế nào?" (So, how's the weather today?)
- "Thế em đã làm gì từ khi tôi gặp em lần cuối?" (Well then, what have you been up to since I last saw you?)
Overall, translating "thế" into English requires understanding its function in the Vietnamese language and choosing words or phrases that capture its polite, friendly, or transitional nature in the context of a conversation.
In the sentence "Nhiều thế cơ à!" in Vietnamese, the word "thế" is used as an interjection to express surprise, admiration, or emphasis. Here's a breakdown of the sentence:
- "Nhiều": This word means "many" or "a lot" in Vietnamese.
- "Thế": In this context, "thế" is used as an interjection to add emphasis or express surprise.
So, the overall meaning of the sentence "Nhiều thế cơ à!" can be roughly translated as "Wow, that's a lot!" or "There are so many!" The use of "thế" in this sentence adds a sense of wonder or amazement at the quantity or extent of something, depending on the context in which it's used.
基础越南语学习资料下载:
https://domzh.com/minority/139.html
|
|