|
马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。
您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册
x
những ai
- Bất cứ người nào có liên quan (đến một việc gì): Những ai đã tham gia phong trào ấy đều được khen thưởng.
"Những ai" trong tiếng Việt có nghĩa là "bất cứ ai" hoặc "mọi người nào." Câu này có thể được dịch sang tiếng Trung như sau:
"Những ai" - 任何与此事相关的人:参与该运动的人都会受到表扬。
更多例句:
Những ai đến đúng giờ sẽ nhận được phần thưởng.翻译:谁准时到达将获得奖励。
- Những ai muốn tham gia cuộc thi vui lòng đăng ký trước ngày 15 tháng 4. 谁想参加比赛,请在4月15日之前注册。
- Những ai không tham gia sẽ không được tham gia lựa chọn. 不参加的人将不能参与选择。
- Những ai có kinh nghiệm trong lĩnh vực này sẽ được ưu tiên tuyển dụng. 有经验的人将获得招聘优先考虑。
- Những ai chưa hoàn thành công việc cần phải hoàn thành trước thời hạn. 还没有完成工作的人需要在截止日期之前完成。
The phrase "những ai" is used in Vietnamese to mean "who" or "which people." It's a combination of two elements:
"Những": This word is a plural marker in Vietnamese. It's often used before nouns to indicate that the noun is plural or refers to a group of things or people.
"Ai": This word means "who" in Vietnamese. It's used to ask questions about people or to refer to individuals in a group.
When you combine "những" and "ai" together, you get "những ai," which can be translated as "who" or "which people." Here are a few examples of how it's used:
Trong nhóm học sinh, có những ai muốn tham gia cuộc thi? (Among the students, who wants to participate in the competition?)
Những ai đã đến buổi tiệc sinh nhật của cô ấy? (Who attended her birthday party?)
Tìm hiểu xem những ai đã đăng ký tham gia chương trình này. (Find out who has registered to participate in this program.)
In these examples, "những ai" is used to inquire about specific people or groups of people within a larger context.
"Những" is a plural marker in Vietnamese that is used before nouns to indicate that the noun is plural or refers to a group of things or people. It's similar to the English word "the" but is used specifically for plural nouns. Here are a few examples to illustrate its usage:
- "Những người bạn" (The friends) - "người bạn" means "friend," and "những" is added before it to indicate multiple friends, so it translates to "The friends."
- "Những cuốn sách" (The books) - "cuốn sách" means "book," and "những" indicates multiple books, so it translates to "The books."
- "Những quy tắc" (The rules) - "quy tắc" means "rule," and "những" is used to indicate multiple rules, so it translates to "The rules."
In each of these examples, "những" is used before a plural noun to specify that there are multiple instances of the noun being referred to.
总结"Những" 和"Những ai"
Những 用不同的表述来总结。
https://youtube.com/shorts/6C_jyTr24uc
1. A plural marker for a specific number of items.
2. A plural marker indicating a certain number of items.
3. A plural marker indicating a certain number of items or a group of items, similar to the English word "some." It is used specifically before plural nouns in Vietnamese.
4. The phrase "những ai" refers to specific people or groups without naming or describing them sounds natural and grammatically correct in English. It effectively conveys the meaning that "những ai" refers to individuals or groups without specifying their identities or characteristics.
基础越南语学习资料下载:
https://domzh.com/minority/139.html
|
|