|
马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。
您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册
x
越南语量词"Căn".
"Họ sống trong căn nhà rất lớn."
- "Họ" - They/them (subject pronoun referring to a group of people)
- "sống" - live
- "trong" - in
- "căn nhà" - a house (căn is a classifier used for houses)
- "rất" - very
- "lớn" - large
So, the translation of the sentence is "They live in a very large house."
căn
棟 <量詞, 房屋一座叫一棟。>
幢 <房屋一座叫一幢。>
方根 <一個數的n 次冪(n為大於1的整數)等於a, 這個數就是a的n次方根。如16的4次方根是+2和-2。簡稱根。>
Lĩnh vực: Bộ thủ
Căn: 斤
斤 Căn: Cái rìu (Hình cái rìu để đốn cây).
căn
- 1 dt. 1. Nhà nhỏ lắm: Hội nghị diễn ra tại một căn lán nhỏ (VNgGiáp) 2. Gian nhà: Ngôi nhà chỉ có hai căn.
- 2 dt. (toán) Số mà lũy thừa bậc n bằng số đã cho: 4 là căn bậc 2 cửa 16, 2 là căn bậc 3 của 8.
nd. Gian nhà, nhà nhỏ. Nhà ba căn hai chái. Căn nhà. Căn phố. Căn buồng.nd 1. Rễ, gốc gác. Người không căn không cội. Lai căn: lai giống.
2. Số mà nhân với chính nó một số lần sẽ được một số đã cho trước. 5 là căn bậc 2 của 25, 2 là căn bậc 3 của 8.
基础越南语学习资料下载:
https://domzh.com/minority/139.html
|
|