桐木舟学英语人工智能

 找回密码
 立即注册
搜索
热搜: 活动 交友 discuz
查看: 222|回复: 0

越语翻译越南语速成 Rất tiếc khi thấy điều này.

[复制链接]

272

主题

25

回帖

972

积分

管理员

Rank: 9Rank: 9Rank: 9

积分
972
发表于 2024-4-14 08:09:06 | 显示全部楼层 |阅读模式

马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。

您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册

x
Rất tiếc khi thấy điều này.
很抱歉看到这个。

  • Rất tiếc":意思是“很遗憾”或者“非常抱歉”。
  • "khi":意思是“当”或者“在……时候”。
  • "thấy":意思是“看到”或者“觉得”。
  • "điều này":意思是“这件事情”或者“这种情况”。

特别注意动词
thấy
    瞅見 <看見。>
         anh ấy thấy tôi đến, liền cất tiếng chào.
     他瞅見我來了, 打了個招呼。 感; 感到; 覺得 <產生某種感覺。>
         trong người đột nhiên thấy khó chịu.
     身體偶感不適。 見; 看見; 覿; 睹 <看到; 看見。>
         tai nghe mắt thấy
     耳聞目睹。
         thấy vật nhớ người.
     睹物思人。
         chưa từng thấy qua chuyện lạ như thế bao giờ.
     從來沒看見過這樣的怪事。
         mắt thấy là sự thực.
     眼見是實。
         những điều tai nghe mắt thấy.
     所見所聞。
         看 <觀察並加以 判斷。>
         tôi thấy rằng anh ấy là người đáng tin cậy.
     我看他是個可靠的人。
         bạn thấy phương pháp này được không?
     你看這個辦法好不好?
         認為 <對人或事物確定某種看法, 做出某種判斷。>

基础越南语学习资料下载:
https://domzh.com/minority/139.html


回复

使用道具 举报

您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

Archiver|手机版|小黑屋|桐木舟论坛

GMT+8, 2024-12-4 01:28 , Processed in 0.037109 second(s), 22 queries .

Powered by Discuz! X3.4

© 2001-2023 Discuz! Team.

快速回复 返回顶部 返回列表