|
马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。
您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册
x
Khi ở độ tuổi đẹp nhất , Hãy yêu bản thân thật tốt这句越南语翻译是“在最美好的年华,好好爱自己”。
- Khi: 意思是“当”,表示一个时间点或一个条件。
- ở: 意思是“在”,表示位置。
- độ tuổi: 意思是“年龄”,这里指年轻的年龄段。
- đẹp nhất: 意思是“最美好的”,指最美好的时期。
- Hãy: 意思是“请”,用于表示请求或建议。
- yêu bản thân: 意思是“爱自己”,强调对自己的关爱。
- thật tốt: 意思是“非常好”,强调程度。
这里着重学习"Nhất"
"Nhất" 是一个越南语词,通常用作最高级的标志,表示某个事物在某个方面的最高程度。你可以通过以下例句学习这个词语的用法:
- Đây là ngôi nhà đẹp nhất trong khu phố. (这是整个街区最漂亮的房子。)
- Cô ấy là người thông minh nhất lớp. (她是班上最聪明的人。)
- Anh ta đã giành được giải thưởng cao nhất trong cuộc thi. (他在比赛中获得了最高奖项。)
通过这些例句,你可以了解到“nhất”的用法和意义,以便更好地理解越南语中的比较和最高级。
Đây là ngôi nhà đẹp nhất, “这是最美丽的房子”。
"Nhất" 在越南语中通常用作形容词或数词的后缀,用来表示最高级。它不是副词,而是用来修饰名词或表示数量的。例如,在句子“Đây là ngôi nhà đẹp nhất trong khu phố。”中,"nhất" 修饰形容词 "đẹp",表示“最美丽的”。
虽然在一些情况下,“nhất” 可以用作副词,表示“第一次”或“首先”,但在大多数情况下,它用作形容词或数词的后缀。
In Vietnamese, "nhất" translates to "most" or "the most" in English and "el/la más" or "el/la más importante" in Spanish, depending on the context. It is typically used to indicate the superlative degree of an adjective or adverb.
In English, "nhất" can be translated as "most" or "the most."
In Spanish, "nhất" can be translated as "más" or "el/la más."
translate the following frases into English, containing the use of "nhất":
cao nhất
gần nhất
ít nhất
kém nhất
lớn nhất
mới nhất
muộn nhất
trẻ nhất
xấu nhất
nhiều nhất
nhỏ nhất
bán chạy nhất
tallest
nearest
least
worst
largest
newest
latest
youngest
ugliest
most
smallest
best-selling
translate the following frases into Spanish, containing the use of "nhất":
cao nhất
gần nhất
ít nhất
kém nhất
lớn nhất
mới nhất
muộn nhất
trẻ nhất
xấu nhất
nhiều nhất
nhỏ nhất
bán chạy nhất
más alto
más cercano
menos
peor
más grande
más nuevo
más tarde
más joven
más feo
más
más pequeño
mejor vendido
基础越南语学习资料下载:
https://domzh.com/minority/139.html
|
|