桐木舟学英语人工智能

 找回密码
 立即注册
搜索
热搜: 活动 交友 discuz
查看: 187|回复: 0

[复制链接]

272

主题

25

回帖

972

积分

管理员

Rank: 9Rank: 9Rank: 9

积分
972
发表于 2024-4-14 23:43:34 | 显示全部楼层 |阅读模式

马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。

您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册

x

* adj
- clear
=rõ như ban ngày+As clear as day

泚 <鮮明; 清澈。>
分解 <解說; 分辨。>
hãy xem hồi sau sẽ rõ.
且聽下回分解(章回小說用語)。
một vùng trời nước mênh mông, không biết rõ đâu là trời đâu là nước.
分清是非。
hỏi cho rõ
問個分曉。
分清 <分辨清楚。>
豁 <開闊; 開通; 通達。>
了; 明; 分曉 <明白; 清楚。>
biết rõ.
明瞭。
知道; 知悉 <對於事實或道理有認識; 懂事。>
詳 < (事情)清楚。>
năm sinh năm mất không rõ.
生卒年不詳。 實在; 真 <真實。>


在越南语中,"rõ"是一个形容词,通常用来表示清楚、明确或明白。它可以用来描述某事或某人是否清楚、明确或理解。以下是一些例子:

    "Anh ấy nói rõ lắm."(他说得很清楚。)
    "Tôi không rõ lý do."(我不清楚原因。)
    "Bạn có rõ cách sử dụng máy này không?"(你清楚如何使用这台机器吗?)

在这些例子中,“rõ”用来表示清楚、明确或理解的程度。

基础越南语学习资料下载:
https://domzh.com/minority/139.html

回复

使用道具 举报

您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

Archiver|手机版|小黑屋|桐木舟论坛

GMT+8, 2024-12-4 01:24 , Processed in 0.040438 second(s), 22 queries .

Powered by Discuz! X3.4

© 2001-2023 Discuz! Team.

快速回复 返回顶部 返回列表