Cuộc thi: 比赛,如音乐比赛或体育比赛。例如:"Cuộc thi hát"(歌唱比赛)。
Cuộc họp: 会议,指正式或非正式的会议。例如:"Cuộc họp công ty"(公司会议)。
Cuộc trò chuyện: 对话,指一段时间内的交流或谈话。例如:"Cuộc trò chuyện giữa hai bạn"(两人之间的对话)。
Cuộc hành trình: 旅程,指一段时间内的旅行或探险。例如:"Cuộc hành trình vào rừng"(进入森林的旅程)。
Cuộc chiến: 战斗,指一场战争或冲突。例如:"Cuộc chiến tranh thế giới"(世界大战)。