|
马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。
您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册
x
解释“Chỉ có thể rửa ít tiền vào thứ 3, kẹo mới vào túi! Chúc mừng!”
"Chỉ":副词,意思是“只有”或“仅仅”。
"Có":动词,意思是“有”。
"thể":副词,表示可能性或条件,相当于“可以”。
"rửa":动词,意思是“洗”。
"ít":形容词,意思是“少量的”。
"tiền":名词,意思是“钱”。
"vào":介词,意思是“进入”。
"thứ 3":名词短语,意思是“星期三”。
"kẹo":名词,意思是“糖果”。
"mới":副词,意思是“刚刚”。
"túi":名词,意思是“袋子”。
"Chúc mừng":祝贺语,意思是“祝贺”。
整句话的意思是:“只有在星期三才能洗少量的钱,才能把糖果放进袋子!祝贺!”
这句话的意思是在星期三才可以洗少量的钱,就可以买糖果放进袋子。整句话可能是在庆祝或者表示某个特殊的日子,因为“祝贺!”这个词出现在句子的末尾。
kẹo
糖果; 糖 <糖制的食品, 其中多加有果汁、香料、牛奶或咖啡等。>
吝嗇 <過份愛惜自己的財務, 當用不用。>
kẹo
bonbon
candy
kẹo bọc kem: cream candy
kẹo bọc socola: chocolate-coated candy
kẹo cứng: hard (boiled) candy
kẹo cứng: rock candy
kẹo cứng: high cooked candy
kẹo cứng bóng: satin finish pulled hard candy
kẹo cứng có nhân: filled hard candy
kẹo cứng có nhân giòn: crunchy filled hard candy
kẹo hình bằng cách đùn: extruded candy
kẹo tinh bột keo tụ: starch jelly candy
máy đổ bánh kẹo: candy depositing machine
máy gói kẹo: candy wrapping machine
máy kéo kẹo cứng: candy pulling machine
móc để kéo dài khối kẹo: candy hook
vỏ bọc kẹo: candy centre
comfiture
confectionery
công nghiệp bánh kẹo: confectionery industry
cửa hàng kẹo: confectionery
hộp kẹo: confectionery case
kẹo bột: flour confectionery
kẹo bổ sung vitamin: fortified confectionery
kẹo có vỏ: cased confectionery
kẹo cứng có nhân: cased confectionery
kẹo kem: frozen confectionery
nghề làm kẹo: confectionery
vỏ bọc kẹo: confectionery centre
sweet
kẹo chống ho: chocolate sweet
kẹo hạnh nhân: almond sweet
kẹo không trang trí: uncovered sweet
kẹo trang trí: covered sweet
sweetie
bánh kẹo: sweetie
sweety
bánh kẹo: sweety
--------------------------------------------------------------------------------
bàn làm kẹo
confectioner table
bàn phân phối kẹo
masking-up slab
bàn phân phối khối kẹo
slab
bộ phận ép kẹo để giữ
squeezing restrainer
bột làm kẹo hồ
paste
buồng sấy sản phẩm bánh kẹo
confectionary drying stove
chất đặc biệt dùng để làm kẹo cao su
chicle
cơ cấu tạo vết cháy ở kẹo
anti-tailing device
cơ cấu tạo vết cháy ở kẹo
detailing device
cửa hàng kẹo
confectionary
đường dùng để trang trí bánh kẹo
piping sugar
đường dùng làm kẹo
confectioner's sugar
đường làm kẹo
icing sugar
dụng cụ đo độ sệt của kẹo
jelly testa
gian hàng bánh kẹo
pastry shop
kẹo bi đường
kiss
kẹo bơ
cream toffee
kẹo bọc socola
chocolate couverture
kẹo bọc socola
chocolate liqueur
kẹo cam thảo
liquorice
kẹo cao su
cachou
基础越南语学习资料下载:
https://domzh.com/minority/139.html
|
|