桐木舟学英语人工智能

 找回密码
 立即注册
搜索
热搜: 活动 交友 discuz
查看: 225|回复: 0

Chỉ có thể rửa ít tiền vào thứ 3, kẹo mới vào túi! Chúc mừng!

[复制链接]

266

主题

25

回帖

950

积分

管理员

Rank: 9Rank: 9Rank: 9

积分
950
发表于 2024-4-18 09:37:33 | 显示全部楼层 |阅读模式

马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。

您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册

x
解释“Chỉ có thể rửa ít tiền vào thứ 3, kẹo mới vào túi! Chúc mừng!”

"Chỉ":副词,意思是“只有”或“仅仅”。
"Có":动词,意思是“有”。
"thể":副词,表示可能性或条件,相当于“可以”。
"rửa":动词,意思是“洗”。
"ít":形容词,意思是“少量的”。
"tiền":名词,意思是“钱”。
"vào":介词,意思是“进入”。
"thứ 3":名词短语,意思是“星期三”。
"kẹo":名词,意思是“糖果”。
"mới":副词,意思是“刚刚”。
"túi":名词,意思是“袋子”。
"Chúc mừng":祝贺语,意思是“祝贺”。
整句话的意思是:“只有在星期三才能洗少量的钱,才能把糖果放进袋子!祝贺!”

这句话的意思是在星期三才可以洗少量的钱,就可以买糖果放进袋子。整句话可能是在庆祝或者表示某个特殊的日子,因为“祝贺!”这个词出现在句子的末尾。

kẹo
         糖果; 糖 <糖制的食品, 其中多加有果汁、香料、牛奶或咖啡等。>
         吝嗇 <過份愛惜自己的財務, 當用不用。>

kẹo
bonbon
candy
kẹo bọc kem: cream candy

kẹo bọc socola: chocolate-coated candy

kẹo cứng: hard (boiled) candy

kẹo cứng: rock candy

kẹo cứng: high cooked candy

kẹo cứng bóng: satin finish pulled hard candy

kẹo cứng có nhân: filled hard candy

kẹo cứng có nhân giòn: crunchy filled hard candy

kẹo hình bằng cách đùn: extruded candy

kẹo tinh bột keo tụ: starch jelly candy

máy đổ bánh kẹo: candy depositing machine

máy gói kẹo: candy wrapping machine

máy kéo kẹo cứng: candy pulling machine

móc để kéo dài khối kẹo: candy hook

vỏ bọc kẹo: candy centre

comfiture
confectionery
công nghiệp bánh kẹo: confectionery industry

cửa hàng kẹo: confectionery

hộp kẹo: confectionery case

kẹo bột: flour confectionery

kẹo bổ sung vitamin: fortified confectionery

kẹo có vỏ: cased confectionery

kẹo cứng có nhân: cased confectionery

kẹo kem: frozen confectionery

nghề làm kẹo: confectionery

vỏ bọc kẹo: confectionery centre

sweet
kẹo chống ho: chocolate sweet

kẹo hạnh nhân: almond sweet

kẹo không trang trí: uncovered sweet

kẹo trang trí: covered sweet

sweetie
bánh kẹo: sweetie

sweety
bánh kẹo: sweety

--------------------------------------------------------------------------------
bàn làm kẹo
confectioner table

bàn phân phối kẹo
masking-up slab

bàn phân phối khối kẹo
slab

bộ phận ép kẹo để giữ
squeezing restrainer

bột làm kẹo hồ
paste

buồng sấy sản phẩm bánh kẹo
confectionary drying stove

chất đặc biệt dùng để làm kẹo cao su
chicle

cơ cấu tạo vết cháy ở kẹo
anti-tailing device

cơ cấu tạo vết cháy ở kẹo
detailing device

cửa hàng kẹo
confectionary

đường dùng để trang trí bánh kẹo
piping sugar

đường dùng làm kẹo
confectioner's sugar

đường làm kẹo
icing sugar

dụng cụ đo độ sệt của kẹo
jelly testa

gian hàng bánh kẹo
pastry shop

kẹo bi đường
kiss

kẹo bơ
cream toffee

kẹo bọc socola
chocolate couverture

kẹo bọc socola
chocolate liqueur

kẹo cam thảo
liquorice

kẹo cao su
cachou


基础越南语学习资料下载:
https://domzh.com/minority/139.html

回复

使用道具 举报

您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

Archiver|手机版|小黑屋|桐木舟论坛

GMT+8, 2024-11-21 21:46 , Processed in 0.039661 second(s), 22 queries .

Powered by Discuz! X3.4

© 2001-2023 Discuz! Team.

快速回复 返回顶部 返回列表