桐木舟学英语人工智能

 找回密码
 立即注册
搜索
热搜: 活动 交友 discuz
查看: 175|回复: 0

区别:“Con” 个(量词); “Còn” 还,并且(副词)

[复制链接]

272

主题

25

回帖

972

积分

管理员

Rank: 9Rank: 9Rank: 9

积分
972
发表于 2024-7-21 15:44:29 | 显示全部楼层 |阅读模式

马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。

您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册

x
Con: 个(量词),孩子(名词)
“Phai nắng con đường xưa” 可以翻译为“旧路褪色在阳光下”。在这句话中:
  • “Phai nắng” 意为“褪色”,通常指的是因为阳光的照射而褪色。
  • “con đường” 意为“道路”。
  • “xưa” 意为“旧的”或“以前的”。
“con” 在越南语中有多种用法,其中一个常见的用法是在名词前面,表示具体的事物。例如,“con đường” 是“道路”,“con” 是一个修饰词,类似于汉语中的“条”(“一条路”)。因此,这里的“con”的用法是正确的。
所以,整句话的意思是“旧路在阳光下褪色了”,用来表达对过去的回忆或感叹。

越南语中的 "con" 是一个非常常用的词,其含义和用法多样,根据语境可以扮演不同的角色。以下是 "con" 的主要用法及示例:

1. 表示“孩子”或“后代”“Con” 常用来指人的孩子或动物的幼崽,具有亲切和关爱的语气。
  • 人与人之间的称呼
    • Con chào bố mẹ.
      (孩子向爸爸妈妈问好。)
    • Con là học sinh lớp 5.
      (我是五年级的学生。)
    • Mẹ yêu con.
      (妈妈爱你。)
  • 用于动物的幼崽
    • Con chó con.
      (小狗。)
    • Con mèo con.
      (小猫。)

2. 指动物、事物的个体“Con” 作为量词,用于动物或一些具体的物品。
  • 动物
    • Con chó. (一只狗。)
    • Con chim. (一只鸟。)
    • Con cá. (一条鱼。)
  • 某些非生物事物
    • Con dao. (一把刀。)
    • Con thuyền. (一艘船。)
    • Con đường. (一条路。)

3. 表示关系和称呼在家庭或宗教场景中,“con” 也被用作自称,表示谦卑和尊重,通常对长辈或神灵使用。
  • 对长辈
    • Ông ơi, con nhờ ông dạy thêm ạ.
      (爷爷,我请您再教我一些。)
  • 对神灵
    • Lạy Chúa, con cầu xin sự bình an.
      (主啊,我祈求平安。)

4. 比喻用法“Con” 有时用来比喻事物的特性或形状,赋予生命感或强调特定形象。
  • 形状比喻
    • Con sông. (一条河。)
    • Con suối. (一条小溪。)
  • 强调动态或具象化
    • Con nước lớn. (涨潮。)
    • Con chữ. (文字,字母。)

“Con” 是一个非常灵活的词,根据上下文可以表示人、动物、事物以及数量或关系。这种多义性使它成为越南语中基础而丰富的词汇。

con
         雛 <幼小的(多指鳥類)。>
                 gà con
         雛雞。
                 花 <指某些幼小動物。>
                 cá bột; cá con
         魚花
                 把 <用於有把手的器具。>
                 một con dao
         一把刀
                 股 <用於成條的東西。>
                 lên núi có hai con đường.
         上山有兩股道。 口 <量詞。>
                 ba con heo.
         三口豬。
                 một con dao thép.
         一口鋼刀。
                 口輕 ; 口淡 ; 口小 < (驢馬等)年齡小。>
                 峰 <量詞, 用於駱駝。>
                 một con lạc đà
         一峰駱駝。
                 匹 <用於馬、騾等。>
                 hai con lừa.
         兩匹騾子。
                 ba con ngựa.
         三匹馬。
                 艘 <量詞, 用於船隻。>
                 Một quyển sách giống như con thuyền đưa ta từ bến cảng chật hẹp tiến ra biển cả cuộc đời mênh mông vô hạn.
         一本書就像一艘船, 帶領我們從狹隘的港灣駛向無限廣闊的生活海洋。 頭 <量詞。>
                 尾 <量詞, 用於魚。>
                 một con cá
         一尾 魚
                 羽 <用於鳥類。>
                 một con bồ câu đưa thư.
         一羽信鴿。
                 只 <用於動物(多指飛禽、走獸)。>
                 một con gà
         一隻雞
                 hai con thỏ
         兩隻兔子。
                 子 <古代指兒女, 現在專指兒子。>
                 兒女 <兒子和女兒。>
                 孩兒 <父母稱呼兒女或兒女對父母自稱(多見於早期白話)。>
                 anh ấy có hai con
         他有兩個孩子。

con
tên gọi những người được đẻ ra từ cặp quan hệ sinh thành (C đẻ) hoặc những người được người ta nhận về, nuôi dưỡng (C nuôi). Trong số C đẻ có C trưởng, C thứ, C út. Cũng có C chung và C riêng. Dâu và rể cũng được gọi là C dâu, C rể. Trong hệ thống Turan - Ganôvan, C là thuật ngữ gọi chung những người sinh ra từ nhóm chị em gái của mẹ hoặc từ nhóm anh em trai của bố. Trong hệ thống Mã Lai, C là thuật ngữ chỉ chung những người cùng thế hệ sinh ra từ thế hệ của cha mẹ. Trong chế độ xã hội phong kiến, thần dân của nhà vua cũng được gọi là C.
nId. 1. Người mà cha mẹ sinh ra. Còn cha gót đỏ như son, Một mai cha chết gót con như bùn (c.d). Con dại cái mang: con làm điều bậy thì cha mẹ phải gánh chịu. Con cả: con sinh ra đầu tiên. Con cưng: con được cha mẹ chiều chuộng. Con dâu: vợ của con trai mình. Con dòng: con sinh ở gia đình dòng dõi. Con đầu lòng: Như Con cả. Con đẻ: con ruột. Con đỏ: con mới đẻ. Con đỡ đầu: con của người khác mình nhận đỡ đầu. Con hoang: con đẻ ra lúc chưa có chồng chính thức. Con lộn: như Con ranh. Con mọn: con còn nhỏ. Con muộn: con sinh sau khi vợ chồng đã lấy nhau lâu. Con ngoại tình: con đẻ ra do sự chung chạ với người khác chớ không phải vợ chồng. Con nuông: như Con cưng.Con rạ: con đẻ sau đứa con đầu lòng. Con ranh: con đẻ ra thì chết. Con rể: chồng của con gái mình. Con riêng: con đẻ riêng ngoài cuộc hôn phối. Con rơi: con đẻ rồi bỏ rơi không nuôi. Con ruột: con tự mình đẻ ra. Con so: như con đầu lòng. Con thơ: con còn nhỏ. Con thứ: con đẻ ra sau con đầu. Con thừa tự: con nối nghiệp ông cha, con được tài sản cha mẹ để lại. Con trưởng: như Con cả. Con út: con sinh sau chót.
2. Thú vật do con thú mẹ đẻ ra: Sư tử có ba con.
IIlo.1. Tiếng gọi chung động vật: Con dê, con gà.
2. Tiếng gọi chung các vật bất động nhỏ mà ta làm cho động đậy được: Con quay, con đội.
3. Tiếng gọi chung các vật, các loài với ý gay gắt, mỉa mai, trách cứ: Con buôn. Con tạo.
4. Tiếng gọi chung đầy tớ gái hoặc đàn bà bị xem thường. Con sen. Con ở, Con mụ, Con đĩ.
IIIt. Nhỏ bé: Ly con, Bàn con, Xe con.

con
noun
Child, offspring, young, son, daughter
con một: an only child
Sapling, seedling con rau a vegetable seedling
(Generic particle denoting a unit of animal or animal-like thing) A, an, the
con voi: an elephant
hai con chim: two birds
con đường: a road
(Denoting derogatorily a person of some social category)
con buôn

Còn: 还,并且,仍然(副词)
1. “Còn” 的含义和用法“Còn” 的基本意思是“还、再、剩下”,在表示时间、数量或对比时非常常见。
(1)表示“还有”
  • Còn gì nữa? (还有什么吗?)
  • Còn ai ở đây không? (这里还有人吗?)
  • Tôi còn rất nhiều việc phải làm. (我还有很多事情要做。)
(2)表示“仍然”或“继续”
  • Anh ấy còn ở nhà. (他还在家。)
  • Em còn đang học bài. (我还在学习。)
(3)表示对比“而、却”
  • Tôi thích cà phê, còn anh thì sao? (我喜欢咖啡,你呢?)
  • Cô ấy thì giỏi toán, còn tôi thì không. (她擅长数学,而我不擅长。)

2. “Con” 和 “Còn” 的区别
  • “Con” 更多是指孩子、动物或具体事物,通常用于名词的量词功能。
  • “Còn” 是一个独立的词,用来表达“还、再、仍然”等抽象意义。
虽然两者发音接近(仅声调不同),但在语义上差异很大,通常不会互换使用。

3. 正确句子的例子
  • Còn gì nữa? (还有什么吗?) ✅
  • Còn làm bài tập chưa? (作业做了吗?) ✅
  • Con làm bài tập chưa? (孩子,你做作业了吗?)——这里用 “Con” 是因为是称呼“孩子”。

在表示“再、还”时,确实应该使用 “Còn”,而 “Con” 主要用于指孩子或动物。

Còn
并且 <用在复合句后一半里, 表示更进一层的意思。 >
cô ấy được bầu làm lao động tiên tiến, và còn được dự hội nghị chiến sĩ thi đua.
她被评为先进生产者, 并且出席了群英会。 差 <稍微; 较; 尚。 >
存 <结存; 余留。 >
lấy thu bù chi, thực còn hai trăm đồng.
收支相抵, 净存 二百元。
存在 <事物持续地占据着时间和空间; 实际上有, 还没有消失。 >
还; 还是; 尚 <表示现象继续存在或动作继续进行; 仍旧。 >
thời gian hãy còn sớm.
为时尚早。
còn đợi xem xét.
尚待研究。
việc này còn chưa làm xong.
这件事还没有做完。
且; 尚且; 犹; 犹自 <提出程度更甚的事例作为衬托, 下文常用'何况'等呼应, 表示进一层的意思。 >
ngài mà còn như vậy thì người khác thế nào?
君且如此, 况他人乎?
vì sự nghiệp của nhân dân, đổ máu còn chẳng tiếc nói chi là đổ chút mồ hôi!
为了人民的事业, 流血尚且不惜, 更别说流这点儿汗!
nhớ rõ mồn một; còn nhớ rõ ràng
记忆犹新。
又 <表示在某个范围之外有所补充。 >

còn 也可以当作动词
verb
To continue (to live, to exist..)
kẻ còn người mất: some are still living and some dead
To have...left, still have
còn tiền: he has some money left
anh ta còn mẹ già: he still has his old mother
còn nước còn tát: while there is life, there is hope
một mất một còn, một còn một mất: life-and-death, make-or-break
cuộc chiến đấu một mất một còn: a life-and-death battle


回复

使用道具 举报

您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则

Archiver|手机版|小黑屋|桐木舟论坛

GMT+8, 2024-12-4 03:17 , Processed in 0.040452 second(s), 22 queries .

Powered by Discuz! X3.4

© 2001-2023 Discuz! Team.

快速回复 返回顶部 返回列表