hẹn
期 <約定時日。>
không hẹn mà gặp.
不期而遇。 約 <邀請。>
hẹn riêng; mời riêng.
特約
約定 <經過商量而確定。>
mọi người hẹn ngày mai gặp tại công viên.
大家約定明天在公園會面。
hẹn gặp
訂個約會兒。
tối nay tôi có hẹn.
我今天晚上有個約會兒。
約會; 約會兒 <預先約定的會晤。>
hẹn
- đgt Định trước với ai là sẽ làm việc gì: Hẹn ta thì đợi dưới này rước ta (K); Hẹn người tới giữa vườn dâu tự tình (LVT); Trót đem thân thế hẹn tang bồng (NgCgTrứ).
nđg. Hứa làm việc gì. Hẹn đến nhà chơi. Sai hẹn. Lỗi hẹn. Giữ hẹn.