|
马上注册,结交更多好友,享用更多功能,让你轻松玩转社区。
您需要 登录 才可以下载或查看,没有账号?立即注册
x
bốc
bốc 解释:
verb
1.To pick up in one's hands, to scoop up with one's hands(用手抓取或捧起)
bốc một nắm muối: to take a handful of salt (抓一把盐)
bốc bùn: to scoop up mud in one's hands (用手捧起泥巴)
ăn bốc, không dùng thìa đũa: to eat with one's fingers, without using a spoon or chopsticks(用手抓食,不使用勺子或筷子)
2.To make up (một đơn thuốc bắc) (配制中药)
thầy lang kê đơn bốc thuốc: the herbalist writes out a prescription and makes it up (草药医生开方并配药)
3.To draw (lá bài, que thăm) (抽取卡片或签)
bốc quân bài: to draw a card(抽牌)
bốc thăm: to draw lots(抽签)
4.To exhume and move (hài cốt) to another place
(挖掘并迁移遗骨)
这是越南语中较为正式的一种用法,指挖掘并迁移遗骨到另一个地方,通常出现在与丧葬相关的语境中。
bốc
撮 ; 抓 ; 捧; 掬 <用手指捏住細碎的東西拿起來。>
bốc thuốc.
撮藥。
泛 <透出; 冒出。>
bốc mùi thơm
泛出香味兒。
胡嚕 <用拂拭的動作把東西除去或歸攏在一處。>
來潮 <潮水上漲。>
油然 <形容雲氣上昇。>
bốc hơi thành mây
油然作雲。
详细解释bốc
bốc 的解释:- 名词 (bock)
- 一种容量约为1/4升的啤酒杯:喝了几杯啤酒。
- (啤酒)用啤酒杯装的啤酒;生啤酒:喝生啤。
- 用来冲洗肠道的带有底部水龙头的瓶子。
- 名词 (boxe)
源于英国的格斗术,按等级、体重和打击与躲避的规则进行,以弘扬武德的精神:拳击比赛。 - 名词
一种男性发型,头发剃短,只在前额留有长发:剃了个“bốc”发型。 - 动词
- 用手抓起松散或软的东西并带走:抓米、抓泥。
- 根据配方抓中药药材:抓几剂中药。
- 将某物取走并转移到其他地方:迁移遗骨、搬运货物、抽取一张牌。
- 整体搬走:风暴把整个屋顶都掀走了。
- 动词
- 火焰或烟雾迅速升高并向外扩散:风助火势,火焰越烧越高;尘土飞扬。
- 强烈的情绪突然涌上:怒火中烧。
- 过度兴奋:性格容易激动,说话有点夸张。
- (植物)迅速生长:雨后植物长得非常快。
补充解释:- 动词(继续词义的解释)
- (火、烟)上升,升高:火焰升腾而起。
- 散发出某种东西:二胡的琴音引发了孤寂之情。
- 用手抓取:抓了一把饭,拿起来。抓了一张牌。
- 按照药方抓取中药药材,配制成一剂药。
- 从墓中挖掘骨骸并转移到其他地方:迁坟。
- 名词及形容词
- 啤酒杯或盛啤酒的容器:请喝杯啤酒。
- 拳击运动:去看拳击比赛。
越南语释义原文
- 1 (bock) dt. 1. Cốc đựng bia khoảng 1/4 lít: uống mấy bốc bia. 2. (Bia) đựng bằng cái bốc; bia hơi: uống bia bốc. 3. Cái bình có vòi ở đáy dùng để thụt rửa đường ruột.
- 2 (boxe) dt. Võ gốc từ nước Anh, được quy định cấp độ, hạng cân và cách đánh đỡ, né tránh thể theo tinh thần thượng võ: đấu bốc.
- 3 dt. Kiểu tóc nam giới húi ngắn, chỉ để dài ở mái trước: đầu húi bốc.
- 4 đgt. 1. Nắm gọn vật rời, vật nhão trong lòng bàn tay và lấy đi: bốc gạo bốc bùn. 2. Lấy các vị thuốc thành thang thuốc: bốc mấy thang thuốc bắc. 3. Lấy và chuyển đi nơi khác: bốc hài cốt bốc hàng bốc quân bài. 4. Chuyển đi toàn khối: Bão bốc cả mái nhà.
- 5 đgt. 1. Vụt lên cao thành luồng và toả rộng: Lửa được gió bốc càng cao Bụi bốc mù trời. 2. Hăng lên, dâng mạnh mẽ một cảm xúc nào đó: Cơn giận bốc lên. 3. Hăng lên một cách quá mức cần thiết: tính hay bốc nói hơi bốc. 4. (Cây trồng) vượt lên: Mưa xuống cây bốc nhanh lắm.
nđg. 1. Xông lên, đưa lên cao (nói về hơi, về lửa): Lửa bốc lên cao.
2. Phát ra. Nhị hồ để bốc niềm cô tịch (X. Diệu).
3. Lấy vào trong lòng bàn tay. Bốc một nắm cơm, lấy lên. Bốc một con bài.
4. Lấy các vị thuốc đông y theo toa để làm thành một thang thuốc.
5. Lấy xương cốt dưới mộ để chuyển đi nơi khác. Bốc mộ.
p&ad. 1. Cốc để uống bia, rượu la-ve: Mời uống bốc.
2. Môn đấu võ, quyền Anh: Đi xem đánh bốc.
最常见意义
在上述关于 “bốc” 的解释中,以下几个解释是最常见的:
动词:用手抓取、捧起
例如:bốc gạo(抓米)、bốc bùn(抓泥)。
这是日常生活中最常见的用法,表示用手抓取或捧起松散或柔软的物体。
动词:抓取药材配成药剂
例如:bốc mấy thang thuốc bắc(抓几剂中药)。
在中药或传统草药店,这个用法很常见,指根据处方抓药。
动词:搬运、迁移
例如:bốc hàng(搬运货物)、bốc hài cốt(迁移遗骨)。
在物流和搬运场景中,或者在特定丧葬场合使用时,这个意思也是常见的。
动词:火焰或情绪上升
例如:Lửa bốc cao(火焰升高)、Cơn giận bốc lên(怒火中烧)。
这是形容火焰、烟雾或者情绪突然升高的常见表达。
这几种用法涵盖了日常生活中对 “bốc” 的主要理解,其它一些如名词指代啤酒杯或拳击运动的用法相对较为专业,使用频率较低。
词源
bốc
襆 樸 釙 蔔 卜 扑 朴
|
|