桐木舟学英语人工智能

 找回密码
 立即注册
搜索
热搜: 活动 交友 discuz
订阅

最新回复

发新帖
标题 版块/群组 作者 回复/查看 最后发表
越南语动词 chuyển 转 越南语词汇-动词 Viet 2024-3-11 0328 Viet 2024-3-11 09:11
越南语动词 Rửa 洗 越南语词汇-动词 Viet 2024-3-11 0369 Viet 2024-3-11 09:06
越南语翻译 nghèo lắm mới phải đi móc tiền a mút bạn ạattach_img 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-11 0327 Viet 2024-3-11 08:18
mừng 来源,以及组词 mừng công, mừng quýnh, mừng rỡ, mừng thầm, mừng tuổiattach_img 越语词汇比较 Viet 2024-3-11 0352 Viet 2024-3-11 08:07
越南语动词 ước 表示希望、愿望或期待 越南语词汇-动词 Viet 2024-3-11 0348 Viet 2024-3-11 04:47
越南语动词 nghe "偷听,听错,听说,听懂,听从,听话,听到"越南语翻译 越南语词汇-动词 Viet 2024-3-11 0619 Viet 2024-3-11 04:27
越南语翻译学习 Vậy cho anh xin một vé về chăm vườn bưởi được không nè 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-11 0335 Viet 2024-3-11 04:09
越南语动词 xảy ra 表示动作“进行, 实现, 发生” 越南语词汇-动词 Viet 2024-3-11 0334 Viet 2024-3-11 03:49
越南语翻译 越语学习 越南生活 Cuộc sống vậy còn gì bằng nữa 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-11 0376 Viet 2024-3-11 03:45
越南语句型 词汇nếu, nếu thế, nếu cần组成的句型 表示假设如果 越南语惯用法句型 Viet 2024-3-11 0291 Viet 2024-3-11 02:57
越南语翻译 越语学习 越南生活 nếu cuộc sống ngoài kia khó quá thì về đây với em 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-11 0323 Viet 2024-3-11 02:19
越南语翻译 越语学习 越南生活;滴水穿石,用越南语怎么说? 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-11 0306 Viet 2024-3-11 01:13
越南语翻译 越语学习 越南生活 Nước trong nước chảy quanh chùa. Em xin anh đấy, bỏ bùa em đi 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-11 0340 Viet 2024-3-11 01:04
越南语翻译 越语学习 Xin chia buồn cùng gia đình. 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-10 0350 Viet 2024-3-10 12:13
越南语翻译 越语学习 Tôi nghĩ phụ nữ thật ngốc khi họ cho rằng họ bình đẳng với đàn ông 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-10 0352 Viet 2024-3-10 11:20
越南语翻译 越语学习 Cái này do một ông nào đó nói chứ không phải tui nha 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-10 0378 Viet 2024-3-10 11:16
中国人怎样学好越南语口语 越南语专家说学好越南语的体会和方法 越南语和越南生活 Viet 2024-3-10 0321 Viet 2024-3-10 05:13
越南语同形异义词/形似词区别 同形异义词(Homonyms),homographs(拼写相同,发音不同)或homophones(发音相同,拼写不同) 越语词汇比较 Viet 2024-3-9 0394 Viet 2024-3-9 11:55
越南语翻译 越语学习 Khi ở độ tuổi đẹp nhất , Hãy yêu bản thân thật tốt 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-9 0336 Viet 2024-3-9 06:35
越南语翻译 越语学习 Đẹp như đóa hoa hồng sớm mai - Phụ nữ là để yêu thương 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-9 0374 Viet 2024-3-9 05:55
越南语翻译 越语学习 Có phải con người bây giờ đã quá vô tâm rồi phải không? 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-8 0318 Viet 2024-3-8 05:01
越南语词性分类学习 越南语名词 如何学习越语 名词分类 Vietnamese Noun 越南语词汇-名词 Viet 2024-3-7 0337 Viet 2024-3-7 01:01
越南语词性分类学习 越南语动词 如何学习越语 动词分类 Vietnamese Verbs 越南语词汇-动词 Viet 2024-3-7 0343 Viet 2024-3-7 00:50
越南语里接近汉字读音的词汇 越语词汇比较 Viet 2024-3-6 0335 Viet 2024-3-6 12:24
越南语副词,rồi,要怎么理解它的意思?请举例说明 越南语词汇-副词 Viet 2024-3-6 0360 Viet 2024-3-6 07:19
越南语词汇"sau", 可以是副词,形容词,和介词 越南语词汇-副词 Viet 2024-3-6 0470 Viet 2024-3-6 06:33
越南语词性分类学习 越南语副词 快速学会越语 副词分类 Vietnamese Adverbs新人帖 越南语词汇-副词 Viet 2024-3-5 2314 Viet 2024-3-6 03:19
越南语学习的工具和App,哪些更好的在线越南语字典? 越南语和越南生活 Viet 2024-3-6 0452 Viet 2024-3-6 02:52
những 在越南语里是什么词性?是什么意思? 越南语惯用法句型 Viet 2024-3-6 0452 Viet 2024-3-6 02:28
越南语学习 形容词 越南语词汇-形容词 Viet 2024-3-5 0294 Viet 2024-3-5 02:12
YouTube短视频 YouTube Shorts:终极指南和视频创意 流量与创收 acb 2024-3-1 0746 acb 2024-3-1 22:12
Top 10 Best Fast And Lightest Android Emulators 编程和网站基础 abc 2024-2-26 11792 abc 2024-2-26 21:52
剪映如何让图片变成动态 人工智能 AI abc 2024-2-23 02452 abc 2024-2-23 10:55
AI 写作图像工具 Writesonic can definitely do some cool stuff 人工智能 AI abc 2024-2-22 01344 abc 2024-2-22 03:46
长期乐观,短期悲观,当下愉悦 long-term optimism, short-term pessimism, and present joy 思想的力量 cab 2024-2-20 0654 cab 2024-2-20 10:51
电脑使用者IT人员常用工具 FastStone Capture视频录制截图工具注册码 编程和网站基础 bca 2024-2-20 0564 bca 2024-2-20 06:56
桐木舟推荐10个有效的写作AI工具 人工智能 AI bca 2024-2-20 0465 bca 2024-2-20 05:17
AI工具关于工作会议,绘图工具,识别图像中的文字,在线GIF和动画贴图,逆向图像搜索引擎找到相似图像,自己的手写体变新字体,分享文件照片 人工智能 AI bca 2024-2-20 0479 bca 2024-2-20 04:04
视频生成模型 Sora如何成为“世界模拟器”?Sora定位为“世界模拟器的视频生成模型” 人工智能 AI bca 2024-2-20 0430 bca 2024-2-20 03:39
剪映电脑怎么让字体跟随朗读?剪映怎么制作滚动字幕? 人工智能 AI acb 2024-2-19 11683 acb 2024-2-19 23:52

Archiver|手机版|小黑屋|桐木舟论坛

GMT+8, 2025-4-10 11:45 , Processed in 0.035769 second(s), 12 queries .

Powered by Discuz! X3.4

© 2001-2023 Discuz! Team.

返回顶部