桐木舟学英语人工智能

 找回密码
 立即注册
搜索
热搜: 活动 交友 discuz
订阅

最新发表

标题 版块/群组 作者 回复/查看 最后发表
中国城市哪些直接飞到越南胡志明市 到胡志明有哪些航线 走遍越南文化生活 Viet 2024-5-23 7363 Viet 2024-5-23 17:22
胡志明市 胡志明市 Viet 2024-4-23 0195 Viet 2024-4-23 07:31
kế tiếp 越南语词汇-动词 Viet 2024-4-23 0284 Viet 2024-4-23 07:02
Xin chào, tôi đang tìm đường đi Chợ Bến Thành. 越语专题【交通出行】 Viet 2024-4-23 0198 Viet 2024-4-23 06:24
Anh hùng xạ điêu (Tiě xuè dān xīn - 鐵血丹心)【Hợp Âm Việt】 越南语歌曲 Viet 2024-4-22 0192 Viet 2024-4-22 20:36
Anh Hùng Xạ Điêu (trên thảo nguyên xanh tận chân) 越南语歌曲 Viet 2024-4-22 0181 Viet 2024-4-22 20:35
Anh Hùng Xạ Điêu (Ngước mặt lên cao hỏi ) 越南语歌曲 Viet 2024-4-22 0215 Viet 2024-4-22 20:24
Lời bài hát: Anh Hùng Xạ Điêu (Phần đầu) 越南语歌曲 Viet 2024-4-22 0235 Viet 2024-4-22 20:02
lời bài hát Anh hùng xạ điêu 射雕英雄传歌词 越南语歌曲 Viet 2024-4-22 1169 Viet 2024-4-22 02:23
Xin chào, anh có thể nói cho tôi biết Sông Mao là ở đâu không? 越语专题【交通出行】 Viet 2024-4-21 0187 Viet 2024-4-21 11:22
Xin lỗi, tôi muốn đến trung tâm thành phố đi đường nào ạ? 越语专题【交通出行】 Viet 2024-4-20 0179 Viet 2024-4-20 01:28
据说在谷歌上找不到的神奇网站 最前沿 abc 2024-4-19 01171 abc 2024-4-19 14:32
Ga Sài Gòn cách trung tâm Sài Gòn bao xa? 越语专题【交通出行】 Viet 2024-4-19 0160 Viet 2024-4-19 02:44
Đến Siêu Thị Nội Thất Giá Rẻ đi như thế nào? 怎么去平价家具超市? 越语专题【交通出行】 Viet 2024-4-19 0153 Viet 2024-4-19 00:42
越语Từ đây đến kia bao nhiêu cây số?什么意思? 越南语问路 交通 指示方向位置 Hướng dẫn và vị trí / Chỉ đường và vị trí 越语专题【交通出行】 Viet 2024-4-19 0210 Viet 2024-4-19 00:04
Dạ, thưa cô, em tên là Lê Hùng ạ. 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-18 0206 Viet 2024-4-18 10:08
Điều đẹp nhất không phải là phong cảnh mà là ở bên em 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-18 0255 Viet 2024-4-18 10:04
nếu cuộc sống ngoài kia khó quá thì về đây với em 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-18 0191 Viet 2024-4-18 10:03
Tôi chẳng quan tâm đến điều này. 这句越南语可以翻译成“我满不在乎”吗? 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-18 0208 Viet 2024-4-18 10:00
Có những lúc chẳng biết nói gì, chẳng biết nghĩ gì 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-18 0211 Viet 2024-4-18 09:58
Sáng nay lên bài mà mọi người ít gé nhà em quá, chắc hết thương em rồi thì phải. Anh nào thương em thì qua bơi chung với em nhé. 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-18 0272 Viet 2024-4-18 09:58
Đi làm vất vả bao ngày tháng mua được có 1 chỉ vàng mà ngày nào tui cũng canh vàng tăng đến mất ăn mất ngủ để đem bánnn 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-18 0227 Viet 2024-4-18 09:47
Gặp nhau là duyên số, nhưng có thể đi cùng nhau hay không là sự lựa chọn 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-18 0259 Viet 2024-4-18 09:46
Chưa đủ béo nên các bạn dẫn đi ăn tẩm bổ 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-18 0211 Viet 2024-4-18 09:41
Cũng hy vọng là vậy ạ 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-18 0217 Viet 2024-4-18 09:39
Chỉ có thể rửa ít tiền vào thứ 3, kẹo mới vào túi! Chúc mừng! 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-18 0227 Viet 2024-4-18 09:37
Quá ghê gớm bạn ơi 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-18 0238 Viet 2024-4-18 09:35
phải sạch mới cất két bạn ạ 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-18 0241 Viet 2024-4-18 09:33
越语翻译学习 mệt lắm vui gì đâu bạn 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-18 0235 Viet 2024-4-18 09:29
rửa cho sạch bạn ạ, thời tiết nồm mốc lắm bạn ơi. 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-18 0232 Viet 2024-4-18 09:27
Nghe mạng họ đồn rửa tiền này nọ, nay mới thấy à 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-18 0186 Viet 2024-4-18 09:17
chuyển 越南语词汇-动词 Viet 2024-4-18 0190 Viet 2024-4-18 09:16
Rửa 越南语词汇-动词 Viet 2024-4-18 0234 Viet 2024-4-18 04:44
越南语翻译 nghèo lắm mới phải đi móc tiền a mút bạn ạ 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-18 0232 Viet 2024-4-18 03:02
mừng, chúc mừng 越南语词汇-动词 Viet 2024-4-18 0225 Viet 2024-4-18 03:00
Thật là bình yên đến lạ thường ước gì được một lần. 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-16 0177 Viet 2024-4-16 13:26
越语日常用语 Thính thơm quá. Nhiều anh đang ước đc về cùng bạn lắm. 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-16 0168 Viet 2024-4-16 13:10
越语日常用语 越南语翻译:Về chăm cũng hết hơi hỉ 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-16 0206 Viet 2024-4-16 13:06
Vậy cho anh xin một vé về chăm vườn bưởi được không nè , ngày cuối tuần vui vẻ em nhé 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-16 0139 Viet 2024-4-16 00:37
xảy ra 越南语词汇-动词 Viet 2024-4-16 0289 Viet 2024-4-16 00:35
cuộc gọi 和 cuộc sống 都有相同的单词 “cuộc” 越语词汇比较 Viet 2024-4-16 0212 Viet 2024-4-16 00:33
nếu的用法 越南语惯用法句型 Viet 2024-4-16 0192 Viet 2024-4-16 00:29
Cuộc sống vậy còn gì bằng nữa, 详细解释每一个词汇,整个句子的翻译。 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-16 0132 Viet 2024-4-16 00:28
越南语速成 Anh ơi, nếu cuộc sống ngoài kia khó quá thì về đây với em. 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-16 0178 Viet 2024-4-16 00:22
"Nước quá trong thì không có cá" 的意思是“水太清澈,就没有鱼” 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-16 0144 Viet 2024-4-16 00:21
Chúc bạn buổi tối vui vẻ ấm áp nhé , ghé minh nhé. 详细解释每一个词汇和句子的含义。 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-16 0166 Viet 2024-4-16 00:15
A đã đến rồi mà e không quan tâm. Qua nhà a nhé. 详细解释每一个词汇和句子的含义。 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-16 0205 Viet 2024-4-16 00:11
越南语学习 Đang yểm bùa rồi đó, sang anh đi 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-16 0131 Viet 2024-4-16 00:06
Xinh quá sợ bỏ bùa ko dính, 这越南语是什么意思? 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-16 0234 Viet 2024-4-16 00:04
学习地道的越南语 Có tg ch éo ca vs mình nha 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-15 0179 Viet 2024-4-15 23:53

Archiver|手机版|小黑屋|桐木舟论坛

GMT+8, 2024-11-21 23:46 , Processed in 0.032922 second(s), 12 queries .

Powered by Discuz! X3.4

© 2001-2023 Discuz! Team.

返回顶部