桐木舟学英语人工智能

 找回密码
 立即注册
搜索
热搜: 活动 交友 discuz
订阅

最新回复

标题 版块/群组 作者 回复/查看 最后发表
Xinh quá sợ bỏ bùa ko dính, 这越南语是什么意思? 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-16 0233 Viet 2024-4-16 00:04
学习地道的越南语 Có tg ch éo ca vs mình nha 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-15 0177 Viet 2024-4-15 23:53
越语如何速成 越南语入门 Cưng quá trời hà 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-15 0195 Viet 2024-4-15 23:51
越南语翻译 越语学习 Buổi tối vv nhé bạn. 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-15 0170 Viet 2024-4-15 23:43
越语翻译越南语学习 rảnh ghé em chơi nha 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-15 0184 Viet 2024-4-15 23:24
KDP Who's buying my books? Who is downloading my books? How can you tell who has bought your book on Amazon Kindle Direct Publishing? 流量和收入 Europe 2023-12-26 2470 Viet 2024-4-15 11:01
越语速成越南语学习翻译 "滴水穿石"如何说越南语 "nước chảy đá mòn""giọt nước xuyên đá" 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-15 0185 Viet 2024-4-15 07:50
越语学习翻译越南语 Nước trong nước chảy quanh chùa 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-15 0156 Viet 2024-4-15 07:32
越南语到底像什么语言?网友评论 越南语和越南生活 Viet 2024-4-15 0199 Viet 2024-4-15 02:21
What does "nghe lén" and "nghe nhầm" mean in English? 越语词汇比较 Viet 2024-4-14 0173 Viet 2024-4-14 23:53
越语学习越南语翻译 hãy nghe tôi nói hết đã 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-14 0151 Viet 2024-4-14 23:50
越南语词汇-形容词 Viet 2024-4-14 0173 Viet 2024-4-14 23:43
越南语翻译 越语入门 Xin chia buồn cùng gia đình。 buồn的用法 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-14 0189 Viet 2024-4-14 23:35
越南语翻译 越语速成 Tôi nghĩ phụ nữ thật ngốc khi họ cho rằng họ bình đẳng với đàn ông. 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-14 0186 Viet 2024-4-14 23:30
越语速成 越南语翻译 Cái này do một ông nào đó nói chứ không phải tui nha 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-14 0172 Viet 2024-4-14 23:22
Nghe 越南语词汇-动词 Viet 2024-4-14 0207 Viet 2024-4-14 22:34
速成越语 快速学会越南语 Khi ở độ tuổi đẹp nhất , Hãy yêu bản thân thật tốt 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-14 0146 Viet 2024-4-14 12:04
越语速成学习 越南语翻译 Đẹp như đóa hoa hồng sớm mai - Phụ nữ là để yêu thương - 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-14 0184 Viet 2024-4-14 11:57
越语学习速成 越南语翻译 tôi yêu cô ta lắm 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-14 0167 Viet 2024-4-14 11:47
越语速成 翻译越南语 Anh cảm thấy thế nào? 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-14 0165 Viet 2024-4-14 08:30
越语速成越南语翻译 Rất tiếc khi thấy điều này 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-14 0175 Viet 2024-4-14 08:25
越语学习速成和越南语翻译 hy vọng em sẽ được đầy ắp niềm vui 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-14 0191 Viet 2024-4-14 08:23
越语学习翻译 tại sao lại như thế? 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-14 0205 Viet 2024-4-14 08:19
每天一句越南语 Người tốt đáng được tôn trọng. 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-14 0149 Viet 2024-4-14 08:16
越南语如何速成 翻译学习这句越语 vì vậy đừng nên đánh giá ai qua bề ngoài. 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-14 0165 Viet 2024-4-14 08:14
越语速成 Hành động thật tuyệt vời của cô gái áo đỏ 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-14 0170 Viet 2024-4-14 08:11
越语翻译越南语速成 Rất tiếc khi thấy điều này. 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-14 0211 Viet 2024-4-14 08:09
越语学习翻译 Có phải con người bây giờ đã quá vô tâm rồi phải không? 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-14 0165 Viet 2024-4-14 08:06
越语学习翻译 Có phải con người bây giờ đã quá vô tâm rồi phải không? 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-14 0175 Viet 2024-4-14 08:04
bây giờ là tám giờ 越语专题【数字/时间】 Viet 2024-4-14 0187 Viet 2024-4-14 07:58
越语翻译越南语学习 Áo trắng có làm ai lo lắng 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-14 0197 Viet 2024-4-14 07:56
thậm 越南语词汇-副词 Viet 2024-4-14 0154 Viet 2024-4-14 07:53
Ngẫu nhiên 越南语词汇-副词 Viet 2024-4-14 0171 Viet 2024-4-14 07:49
cơ hồ 越南语词汇-副词 Viet 2024-4-14 0177 Viet 2024-4-14 07:37
bất giác 越南语词汇-副词 Viet 2024-4-14 0204 Viet 2024-4-14 07:32
介绍được用法 越南语惯用法句型 Viet 2024-4-14 0191 Viet 2024-4-14 07:29
của 和cửa 区别 越语词汇比较 Viet 2024-4-14 0212 Viet 2024-4-14 07:25
kéo 越南语词汇-动词 Viet 2024-4-14 0199 Viet 2024-4-14 07:24
thăm 越南语词汇-动词 Viet 2024-4-14 0185 Viet 2024-4-14 07:07
"ra" 在不同的上下文中有不同的用法 越南语惯用法句型 Viet 2024-4-14 0209 Viet 2024-4-14 04:42
nặng nề 越南语词汇-形容词 Viet 2024-4-14 0172 Viet 2024-4-14 04:40
越语学习 口语越南语 "Cửa hàng ở phía trước." "Anh ấy đến trước tôi." 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-14 0137 Viet 2024-4-14 04:38
"trước" 是越南语中的一个副词 越南语词汇-副词 Viet 2024-4-14 0216 Viet 2024-4-14 04:34
đang, 应该是个副词 越南语词汇-副词 Viet 2024-4-14 0151 Viet 2024-4-14 04:31
mô tô, mô tơ 越南语词汇-名词 Viet 2024-4-14 0209 Viet 2024-4-14 04:30
môi bà 越南语词汇-名词 Viet 2024-4-14 0167 Viet 2024-4-14 04:26
bảo vệ 越南语词汇-动词 Viet 2024-4-14 0216 Viet 2024-4-14 04:19
đây 越南语惯用法句型 Viet 2024-4-14 0213 Viet 2024-4-14 04:16
cơm可以解释为英语的meal吗? 越南语词汇-名词 Viet 2024-4-14 0184 Viet 2024-4-14 04:11
rồi, 越南语副词 越南语惯用法句型 Viet 2024-4-14 0258 Viet 2024-4-14 04:09

Archiver|手机版|小黑屋|桐木舟论坛

GMT+8, 2024-11-21 16:48 , Processed in 0.056172 second(s), 12 queries .

Powered by Discuz! X3.4

© 2001-2023 Discuz! Team.

返回顶部