桐木舟学英语人工智能

 找回密码
 立即注册
搜索
热搜: 活动 交友 discuz
订阅

最新回复

标题 版块/群组 作者 回复/查看 最后发表
tất cả,全部,完全,总共 越南语惯用法句型 Viet 2024-4-3 0234 Viet 2024-4-3 06:05
cơ 有汉语里的“基”“机会”的“机”意思之外,还表示语气 越南语惯用法句型 Viet 2024-4-3 0195 Viet 2024-4-3 05:58
những ai, 表示不确定的人数;Những,“ 一些”, 复数的标志 越南语惯用法句型 Viet 2024-4-3 0163 Viet 2024-4-3 05:19
越语基础学习 越南语翻译 Thế trong gia đình anh có những ai? 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-3 0182 Viet 2024-4-3 05:16
越语基础学习和越南语翻译 Nhà tôi thật đông người đấy. Tổng cộng có 10 người, ông, bà, bố, mẹ, anh trai và chị dâu, chị gái, em gái, em trai và tôi. 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-3 0196 Viet 2024-4-3 04:21
越语学习翻译 Nhà bạn có rộng không? Có mấy phòng? Nhà ta rất to! Có ba phòng ngủ, một phòng khách, một phòng ăn, một phòng đọc sách, hai nhà vệ sinh. 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-2 0160 Viet 2024-4-2 21:13
ta 用法;“我们”越语说法;GPT关于如何提问词汇用法 how to inquire about the usage of the Vietnamese pronoun "ta" 越南语惯用法句型 Viet 2024-4-2 0170 Viet 2024-4-2 20:37
越语学习翻译 Anh là anh cả trong gia đình à. Còn chị là con út trong gia đình à? 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-2 0148 Viet 2024-4-2 20:30
à 助词“啦”,“吗”(表示疑问,访问) 越南语惯用法句型 Viet 2024-4-2 0168 Viet 2024-4-2 20:18
cả用法 意思大概是 all, whole, entire; even; first,eldest; as well 越南语惯用法句型 Viet 2024-4-2 0199 Viet 2024-4-2 20:13
thế 多种用法 "Đúng thế"里的"thế"应该怎么理解? 越南语惯用法句型 Viet 2024-4-2 0226 Viet 2024-4-2 18:56
đứa 是什么意思? 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-1 0150 Viet 2024-4-1 11:14
越南语输入法 越南语学习资料下载attach_img 越南语和越南生活 Viet 2024-3-31 3328 Viet 2024-4-1 09:53
What does "xem nào" mean? 越南语惯用法句型 Viet 2024-4-1 0177 Viet 2024-4-1 07:25
越南语里常见的名字 走遍越南文化生活 Viet 2024-4-1 0259 Viet 2024-4-1 06:29
越语学习翻译 Nghịch lắm, có học được đâu. 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-31 0173 Viet 2024-3-31 23:51
越语学习翻译 Mình còn trẻ sao nó cứ gọi cô chú, em cay cú sao chưa thành cô dâu chú rể. 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-31 0148 Viet 2024-3-31 23:32
what is the difference between Bao nhiêu and Mấy? 越语词汇比较 Viet 2024-3-30 0188 Viet 2024-3-30 10:50
越语学习翻译 Một người nào đó mặc áo len xám. 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-28 0154 Viet 2024-3-28 20:45
dòi, dối, dồi, dơi, đói, đòi, đôi, đồi, đổi, đội, đợi 越语词汇比较 Viet 2024-3-28 0234 Viet 2024-3-28 10:16
moi, mỏi, mọi, môi, mối, mồi, mỗi, mới, mời 越语词汇比较 Viet 2024-3-28 0270 Viet 2024-3-28 09:55
越语翻译学习 Xem kìa, đầu bếp nhỏ này không chỉ giỏi nấu ăn mà còn biết chia sẻ thức ăn. 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-28 0192 Viet 2024-3-28 08:48
越语翻译 学越语 "Chăm sóc sức khỏe" 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-26 0181 Viet 2024-3-26 08:27
越语初次见面 Rất vui được gặp cô. Tôi cũng rất vui đươc gặp anh. 越语专题【问候/交际】 Viet 2024-3-24 0185 Viet 2024-3-24 10:20
thể hiện,體現,表现、展示 越南语词汇-动词 Viet 2024-3-23 0293 Viet 2024-3-23 13:31
đội, "戴" , "穿";队伍 越南语词汇-动词 Viet 2024-3-23 0307 Viet 2024-3-23 13:13
thích 喜欢 越南语词汇-动词 Viet 2024-3-23 0211 Viet 2024-3-23 12:30
"Công việc" and "nghề" are synonyms? What is the difference? 越南语词汇-名词 Viet 2024-3-23 0183 Viet 2024-3-23 05:24
nằm "躺"或"处于某个位置" 越南语词汇-动词 Viet 2024-3-23 0238 Viet 2024-3-23 04:43
初次见面时,用越南语询问对方来自哪里 Cậu đến từ đâu? 越语专题【问候/交际】 Viet 2024-3-22 0218 Viet 2024-3-22 18:27
ưa 喜欢;be fond of, like 越南语词汇-动词 Viet 2024-3-22 0211 Viet 2024-3-22 18:17
"lúc" 可以相当于英语中的 "when" 越南语惯用法句型 Viet 2024-3-22 0245 Viet 2024-3-22 10:34
gọi 打电话;招呼;呼叫 (用英语单词call来帮助记忆) 越南语词汇-动词 Viet 2024-3-22 0178 Viet 2024-3-22 10:16
bắt đầu 开始,着手 越南语词汇-动词 Viet 2024-3-22 0199 Viet 2024-3-22 10:02
chắc 坚实的,稳固的;安全的,稳定的;chắc chắn 可靠的,牢固的; 过分自信,自以为是 越南语词汇-形容词 Viet 2024-3-22 0261 Viet 2024-3-22 09:49
越南语地道翻译学习 Nicholas đã đến cách đây một tiếng đồng hồ. 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-22 0234 Viet 2024-3-22 07:38
mở 和 mở cửa, 打开 越南语词汇-动词 Viet 2024-3-22 0308 Viet 2024-3-22 00:31
Quẳng 抛开; Quẳng gánh; "Quẳng gánh lo đi & vui sống" 越南语词汇-动词 Viet 2024-3-21 0267 Viet 2024-3-21 23:58
Suy nghĩ "思考"或"思索" 表达个人心理活动; "Suy nghĩ và làm giàu" 越南语词汇-动词 Viet 2024-3-21 0222 Viet 2024-3-21 23:44
chơi 玩 越南语词汇-动词 Viet 2024-3-21 0222 Viet 2024-3-21 23:39
Tích Cực 積極; active, zealous positive, constructive; "Tư Duy Tích Cực - Bạn Chính Là Những Gì Bạn Nghĩ!" 越南语词汇-形容词 Viet 2024-3-21 0229 Viet 2024-3-21 23:31
muộn 表示“late”或“tardy”表示时间延迟或推迟 越南语词汇-形容词 Viet 2024-3-21 0251 Viet 2024-3-21 23:12
ngắn 意为“短”,描述时间、长度或距离的短暂 越南语词汇-形容词 Viet 2024-3-21 0200 Viet 2024-3-21 22:59
Làm ăn 谋生 经营生意 越南语词汇-动词 Viet 2024-3-21 0249 Viet 2024-3-21 22:44
Phát đạt 發達 to prosper, to develop 越南语词汇-动词 Viet 2024-3-21 0246 Viet 2024-3-21 22:40
Thịnh Vượng 盛旺,prosperous, thriving, well-off; giàu 富裕的 rich; wealthy; Làm giàu qua chứng khoán 越南语词汇-形容词 Viet 2024-3-21 0239 Viet 2024-3-21 21:54
表示地方的词汇: đất, nơi, chỗ, địa điểm, địa phương 越语词汇比较 Viet 2024-3-21 0253 Viet 2024-3-21 20:26
chỉ 是副词 也是动词 越南语词汇-副词 Viet 2024-3-21 0157 Viet 2024-3-21 20:01
mấy 量词 “一些”在这个例子"Từ đây đến đó không xa mấy中解释为"not very" or "not much" 越南语和越南生活 Viet 2024-3-21 1148 Viet 2024-3-21 19:18
方位词 "xuống" 和"dưới" 越语词汇比较 Viet 2024-3-21 0169 Viet 2024-3-21 08:12

Archiver|手机版|小黑屋|桐木舟论坛

GMT+8, 2024-11-21 18:18 , Processed in 0.033734 second(s), 12 queries .

Powered by Discuz! X3.4

© 2001-2023 Discuz! Team.

返回顶部