桐木舟学英语人工智能

 找回密码
 立即注册
搜索
热搜: 活动 交友 discuz
订阅

最新发表

标题 版块/群组 作者 回复/查看 最后发表
区别"bị" and "được", both used to form the passive voice 越南语惯用法句型 Viet 2024-4-13 0222 Viet 2024-4-13 08:07
越语学习翻译 Có một vụ cháy ở nhà hàng xóm tuần trước. Hai phòng bị hỏng. 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-13 0183 Viet 2024-4-13 08:06
越南语里表示被动 "Bị" 用法 和“Được”有所区别 越南语惯用法句型 Viet 2024-4-13 0227 Viet 2024-4-13 06:51
越语称呼里的hai,表示“某某俩” 越语专题【问候/交际】 Viet 2024-4-13 0167 Viet 2024-4-13 06:48
越南语基础学习 翻译“你家在哪里”Nhà bạn ở đường nào? Địa chỉ của anh là gì? Nhà chị số mấy? 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-13 0174 Viet 2024-4-13 06:45
越语的基数词从1到20,怎么说越南语用基数词 越语专题【数字/时间】 Viet 2024-4-13 0206 Viet 2024-4-13 06:42
越南语的称呼比较复杂 英语里是如何说的? 越语专题【问候/交际】 Viet 2024-4-13 0212 Viet 2024-4-13 06:40
这些从21到100之间的数字,用越语如何读? 越语专题【数字/时间】 Viet 2024-4-13 0187 Viet 2024-4-13 06:38
这些大于100的数字如何用越南语读出来? 越语专题【数字/时间】 Viet 2024-4-13 0164 Viet 2024-4-13 06:36
越南语里"không" 和"lẻ" 越语词汇比较 Viet 2024-4-13 0215 Viet 2024-4-13 06:33
越南语里“第四”如何表达? 越南语序数词典表达方式 越语专题【数字/时间】 Viet 2024-4-13 0215 Viet 2024-4-13 06:24
1到20越南语序数词 用thứ放在基数词前面 要注意第一,第四的表达 越语专题【数字/时间】 Viet 2024-4-13 0174 Viet 2024-4-13 06:17
Ở ĐỜI, KHÔNG GÌ TỰ DƯNG MÀ CÓ 地道越南语阅读精选 励志 Viet 2024-4-8 0184 Viet 2024-4-8 06:29
MG launched an SUV, the first-ever SUV. 英语写作 Viet 2024-4-8 0951 Viet 2024-4-8 06:12
入境越南 一定要办正确的签证 做正确的事 越南法律知识 走遍越南文化生活 Viet 2024-4-7 0178 Viet 2024-4-7 19:54
电影解说的配音,究竟是怎么做的 流量与创收 Viet 2024-4-6 0377 Viet 2024-4-6 12:07
电影解说讲话不利索怎么办?AU的删除静音一键处理声音空白停顿 流量与创收 Viet 2024-4-6 0487 Viet 2024-4-6 12:04
电影解说配音太难听了怎么办 电影解说怎么进行后期配音 流量与创收 Viet 2024-4-6 0380 Viet 2024-4-6 11:59
越南语量词 “chùm” 越南语和越南生活 Viet 2024-4-6 0216 Viet 2024-4-6 03:38
cháy 越南语词汇-名词 Viet 2024-4-6 0173 Viet 2024-4-6 03:18
比较 "lớn" 和"to" 越语词汇比较 Viet 2024-4-5 0186 Viet 2024-4-5 05:14
越南语量词"Căn" 越南语和越南生活 Viet 2024-4-5 0209 Viet 2024-4-5 04:54
sắp 表示即将发生 “即将,将近,靠近,频临,挨近”;“日薄西山”的越南语翻译和"sắp" 越南语惯用法句型 Viet 2024-4-5 0182 Viet 2024-4-5 04:50
từ 从,因为 越南语惯用法句型 Viet 2024-4-3 0220 Viet 2024-4-3 06:16
tất cả,全部,完全,总共 越南语惯用法句型 Viet 2024-4-3 0248 Viet 2024-4-3 06:05
cơ 有汉语里的“基”“机会”的“机”意思之外,还表示语气 越南语惯用法句型 Viet 2024-4-3 0209 Viet 2024-4-3 05:58
những ai, 表示不确定的人数;Những,“ 一些”, 复数的标志 越南语惯用法句型 Viet 2024-4-3 0180 Viet 2024-4-3 05:19
越语基础学习 越南语翻译 Thế trong gia đình anh có những ai? 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-3 0194 Viet 2024-4-3 05:16
越语基础学习和越南语翻译 Nhà tôi thật đông người đấy. Tổng cộng có 10 người, ông, bà, bố, mẹ, anh trai và chị dâu, chị gái, em gái, em trai và tôi. 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-3 0208 Viet 2024-4-3 04:21
越语学习翻译 Nhà bạn có rộng không? Có mấy phòng? Nhà ta rất to! Có ba phòng ngủ, một phòng khách, một phòng ăn, một phòng đọc sách, hai nhà vệ sinh. 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-2 0175 Viet 2024-4-2 21:13
ta 用法;“我们”越语说法;GPT关于如何提问词汇用法 how to inquire about the usage of the Vietnamese pronoun "ta" 越南语惯用法句型 Viet 2024-4-2 0183 Viet 2024-4-2 20:37
越语学习翻译 Anh là anh cả trong gia đình à. Còn chị là con út trong gia đình à? 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-2 0161 Viet 2024-4-2 20:30
à 助词“啦”,“吗”(表示疑问,访问) 越南语惯用法句型 Viet 2024-4-2 0182 Viet 2024-4-2 20:18
cả用法 意思大概是 all, whole, entire; even; first,eldest; as well 越南语惯用法句型 Viet 2024-4-2 0216 Viet 2024-4-2 20:13
thế 多种用法 "Đúng thế"里的"thế"应该怎么理解? 越南语惯用法句型 Viet 2024-4-2 0244 Viet 2024-4-2 18:56
đứa 是什么意思? 地道越南语学习翻译 Viet 2024-4-1 0164 Viet 2024-4-1 11:14
What does "xem nào" mean? 越南语惯用法句型 Viet 2024-4-1 0190 Viet 2024-4-1 07:25
越南语里常见的名字 走遍越南文化生活 Viet 2024-4-1 0275 Viet 2024-4-1 06:29
越语学习翻译 Nghịch lắm, có học được đâu. 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-31 0189 Viet 2024-3-31 23:51
越语学习翻译 Mình còn trẻ sao nó cứ gọi cô chú, em cay cú sao chưa thành cô dâu chú rể. 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-31 0166 Viet 2024-3-31 23:32
越南语输入法 越南语学习资料下载attach_img 越南语和越南生活 Viet 2024-3-31 3364 Viet 2024-4-1 09:53
what is the difference between Bao nhiêu and Mấy? 越语词汇比较 Viet 2024-3-30 0201 Viet 2024-3-30 10:50
越语学习翻译 Một người nào đó mặc áo len xám. 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-28 0171 Viet 2024-3-28 20:45
dòi, dối, dồi, dơi, đói, đòi, đôi, đồi, đổi, đội, đợi 越语词汇比较 Viet 2024-3-28 0244 Viet 2024-3-28 10:16
moi, mỏi, mọi, môi, mối, mồi, mỗi, mới, mời 越语词汇比较 Viet 2024-3-28 0285 Viet 2024-3-28 09:55
越语翻译学习 Xem kìa, đầu bếp nhỏ này không chỉ giỏi nấu ăn mà còn biết chia sẻ thức ăn. 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-28 0212 Viet 2024-3-28 08:48
越语翻译 学越语 "Chăm sóc sức khỏe" 地道越南语学习翻译 Viet 2024-3-26 0197 Viet 2024-3-26 08:27
越语初次见面 Rất vui được gặp cô. Tôi cũng rất vui đươc gặp anh. 越语专题【问候/交际】 Viet 2024-3-24 0197 Viet 2024-3-24 10:20
thể hiện,體現,表现、展示 越南语词汇-动词 Viet 2024-3-23 0305 Viet 2024-3-23 13:31
đội, "戴" , "穿";队伍 越南语词汇-动词 Viet 2024-3-23 0318 Viet 2024-3-23 13:13

Archiver|手机版|小黑屋|桐木舟论坛

GMT+8, 2024-12-4 01:35 , Processed in 0.032745 second(s), 12 queries .

Powered by Discuz! X3.4

© 2001-2023 Discuz! Team.

返回顶部